pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Nghề nghiệp

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Nghề nghiệp, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
underwriter
[Danh từ]

a person or company that provides insurance services

người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

Ex: Underwriters play a crucial role in the insurance and financial markets by managing risk and enabling individuals and businesses to obtain necessary coverage and financing .**Nhà bảo hiểm** đóng vai trò quan trọng trong thị trường bảo hiểm và tài chính bằng cách quản lý rủi ro và giúp các cá nhân và doanh nghiệp có được bảo hiểm và tài chính cần thiết.
stockbroker
[Danh từ]

a professional who buys and sells stocks, bonds, and other securities on behalf of clients, usually for a commission or fee

môi giới chứng khoán, người môi giới chứng khoán

môi giới chứng khoán, người môi giới chứng khoán

Ex: Many stockbrokers work for brokerage firms or investment banks , while others operate independently as financial advisors or wealth managers .Nhiều **môi giới chứng khoán** làm việc cho các công ty môi giới hoặc ngân hàng đầu tư, trong khi những người khác hoạt động độc lập với tư cách là cố vấn tài chính hoặc quản lý tài sản.
resource person
[Danh từ]

an individual with specialized knowledge in a particular area, often called upon to provide guidance or information

người nguồn lực, chuyên gia tư vấn

người nguồn lực, chuyên gia tư vấn

Ex: The non-profit organization enlisted a resource person with extensive experience in community development to assist in designing and implementing effective outreach programs.Tổ chức phi lợi nhuận đã tuyển dụng một **người tài nguyên** có kinh nghiệm rộng rãi trong phát triển cộng đồng để hỗ trợ thiết kế và triển khai các chương trình tiếp cận hiệu quả.
actuary
[Danh từ]

a person whose job is to assess and calculate financial risks that an insurance company might come across

chuyên viên tính toán bảo hiểm, chuyên gia định phí bảo hiểm

chuyên viên tính toán bảo hiểm, chuyên gia định phí bảo hiểm

Ex: The work of actuaries helps insurance companies set premiums , determine reserves , and develop strategies to minimize financial risks .Công việc của các **chuyên viên tính toán bảo hiểm** giúp các công ty bảo hiểm đặt phí bảo hiểm, xác định dự trữ và phát triển chiến lược để giảm thiểu rủi ro tài chính.
chieftain
[Danh từ]

a person who leads a group of people

tù trưởng, lãnh đạo

tù trưởng, lãnh đạo

Ex: The young warrior was chosen to be the next chieftain, following the footsteps of his ancestors in guiding and protecting their people .Chiến binh trẻ đã được chọn làm **tù trưởng** tiếp theo, theo bước chân của tổ tiên trong việc dẫn dắt và bảo vệ người dân của mình.
glazier
[Danh từ]

a skilled tradesperson who specializes in cutting, installing, and replacing glass in various types of windows, doors, mirrors, and other architectural or decorative applications

thợ lắp kính, thợ kính

thợ lắp kính, thợ kính

Ex: Glaziers play a crucial role in maintaining the safety , functionality , and aesthetic appeal of buildings by providing expert glass-related services .**Thợ lắp kính** đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự an toàn, chức năng và vẻ đẹp thẩm mỹ của các tòa nhà bằng cách cung cấp các dịch vụ chuyên môn liên quan đến kính.
upholsterer
[Danh từ]

a person who is skilled at sewing coverings for furniture

thợ bọc ghế, thợ bọc nệm

thợ bọc ghế, thợ bọc nệm

Ex: Whether working in a workshop or on-site , upholsterers take pride in their craftsmanship and strive to provide high-quality services that meet the needs and preferences of their clients .Dù làm việc trong xưởng hay tại chỗ, những **thợ bọc nệm** tự hào về tay nghề của mình và cố gắng cung cấp các dịch vụ chất lượng cao đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.
rancher
[Danh từ]

a person who owns or runs a large farm in which cattle and other animals are raised

người chăn nuôi, chủ trang trại

người chăn nuôi, chủ trang trại

Ex: Despite the demands of the job , many ranchers are deeply passionate about their work and take pride in preserving traditional farming practices and rural communities .Bất chấp những yêu cầu của công việc, nhiều **chủ trang trại** rất đam mê công việc của họ và tự hào về việc bảo tồn các phương pháp canh tác truyền thống và cộng đồng nông thôn.
millwright
[Danh từ]

a person who is skilled at building and maintaining mills or mill machinaries

thợ cơ khí nhà máy, kỹ sư máy móc nhà máy

thợ cơ khí nhà máy, kỹ sư máy móc nhà máy

Ex: Millwrights play a critical role in industries such as manufacturing , mining , and agriculture , helping to keep essential machinery running smoothly and efficiently .**Thợ máy xay** đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất, khai thác mỏ và nông nghiệp, giúp duy trì hoạt động trơn tru và hiệu quả của các máy móc thiết yếu.
custodian
[Danh từ]

a person whose job is to take care of a building such as a school, a block of flats, or an apartment building

người bảo vệ, người quản lý

người bảo vệ, người quản lý

Ex: The custodian takes pride in their work , knowing that their efforts contribute to creating a safe and pleasant environment for the building 's occupants .Người **bảo vệ** tự hào về công việc của mình, biết rằng nỗ lực của họ góp phần tạo ra một môi trường an toàn và dễ chịu cho những người sống trong tòa nhà.
ombudsman
[Danh từ]

an agent appointed by the government to investigate and deal with the complaints made againts companies or other organizations

thanh tra viên, ủy viên giải quyết khiếu nại

thanh tra viên, ủy viên giải quyết khiếu nại

Ex: The role of the ombudsman is to serve as a voice for the public , promoting justice , equity , and respect for human rights in society .Vai trò của **thanh tra viên** là đại diện tiếng nói của công chúng, thúc đẩy công lý, bình đẳng và tôn trọng nhân quyền trong xã hội.
seamstress
[Danh từ]

a woman who sews clothes as her profession

thợ may, người may vá

thợ may, người may vá

Ex: Seamstresses play a crucial role in the fashion industry , contributing their expertise and creativity to bring designs to life and meet the diverse needs of customers .Những **thợ may** đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thời trang, đóng góp chuyên môn và sáng tạo của họ để biến các thiết kế thành hiện thực và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
concierge
[Danh từ]

someone who is employed by a hotel to help guests by booking events, making restaurant reservations, etc.

người tiếp tân, lễ tân

người tiếp tân, lễ tân

Ex: Whether it's arranging a romantic dinner or organizing a guided tour, the concierge goes above and beyond to ensure that guests have a memorable and enjoyable stay at the hotel.Dù là sắp xếp một bữa tối lãng mạn hay tổ chức một chuyến tham quan có hướng dẫn, **lễ tân** luôn cố gắng hết sức để đảm bảo rằng khách có một kỳ nghỉ đáng nhớ và thú vị tại khách sạn.
steeplejack
[Danh từ]

a person who climbs tall buildings in order to carry out repairs or cleaning

người leo tháp, chuyên gia làm việc trên cao

người leo tháp, chuyên gia làm việc trên cao

Ex: Despite the inherent risks , steeplejacks take pride in their workmanship and play a vital role in preserving and maintaining historic landmarks and industrial infrastructure .Bất chấp những rủi ro vốn có, những **người leo tháp** tự hào về tay nghề của mình và đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và duy trì các di tích lịch sử và cơ sở hạ tầng công nghiệp.

an accountant who has fulfilled all the requirements and is licenced by the government

Kế toán viên công chứng, Kế toán công được chứng nhận

Kế toán viên công chứng, Kế toán công được chứng nhận

Ex: Amanda decided to pursue her dream of becoming a Certified Public Accountant and enrolled in a CPA review course to prepare for the exam .Amanda quyết định theo đuổi ước mơ trở thành **kế toán công chứng** và đăng ký một khóa ôn thi CPA để chuẩn bị cho kỳ thi.
sinecure
[Danh từ]

a position that is not demanding or difficult but pays well

sinecure, vị trí nhàn hạ

sinecure, vị trí nhàn hạ

Ex: She was offered a sinecure job at a prestigious law firm , where her main task was to attend social events and represent the firm in public settings , leaving her with ample free time and a handsome salary .Cô ấy được đề nghị một công việc **sinecure** tại một công ty luật danh tiếng, nơi nhiệm vụ chính của cô là tham dự các sự kiện xã hội và đại diện cho công ty trong các sự kiện công cộng, để lại cho cô nhiều thời gian rảnh và mức lương hậu hĩnh.
obstetrician
[Danh từ]

a doctor who specializes in pregnancy, childbirth, and women's reproductive health

bác sĩ sản khoa, bác sĩ chuyên khoa sản

bác sĩ sản khoa, bác sĩ chuyên khoa sản

Ex: New mothers continue to receive care from their obstetrician after childbirth for postnatal check-ups and advice .Các bà mẹ mới tiếp tục nhận được sự chăm sóc từ **bác sĩ sản khoa** của họ sau khi sinh để kiểm tra sau sinh và tư vấn.
anesthesiologist
[Danh từ]

a doctor who specializes in giving anesthesia to patients and managing pain during surgery

bác sĩ gây mê, chuyên gia gây mê

bác sĩ gây mê, chuyên gia gây mê

Ex: After surgery , the patient expressed gratitude to the caring anesthesiologist for a painless experience .Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân bày tỏ lòng biết ơn đối với **bác sĩ gây mê** chu đáo vì một trải nghiệm không đau đớn.
oncologist
[Danh từ]

a doctor who specializes in treating cancer

bác sĩ chuyên khoa ung thư, nhà ung thư học

bác sĩ chuyên khoa ung thư, nhà ung thư học

Ex: In hospitals , a team of healthcare professionals may include an oncologist to address cancer-related concerns .Trong bệnh viện, một nhóm các chuyên gia y tế có thể bao gồm một **bác sĩ chuyên khoa ung thư** để giải quyết các vấn đề liên quan đến ung thư.
lexicographer
[Danh từ]

a person whose job is to write and edit a dictionary

nhà từ điển học, người biên soạn từ điển

nhà từ điển học, người biên soạn từ điển

Ex: The lexicographer collaborated with a team of linguists and researchers to update the dictionary with new words and definitions .**Nhà từ điển học** đã hợp tác với một nhóm các nhà ngôn ngữ học và nhà nghiên cứu để cập nhật từ điển với các từ và định nghĩa mới.
cartographer
[Danh từ]

a person who designs or creates maps

nhà bản đồ học, chuyên gia bản đồ

nhà bản đồ học, chuyên gia bản đồ

Ex: The cartographer's latest project involved mapping underwater topography to assist marine biologists in studying coral reef ecosystems .Dự án mới nhất của **nhà bản đồ học** liên quan đến việc lập bản đồ địa hình dưới nước để hỗ trợ các nhà sinh vật biển nghiên cứu hệ sinh thái rạn san hô.
ornithologist
[Danh từ]

a scientist who specializes in the study of birds, including their behavior, ecology, and evolution

nhà điểu học

nhà điểu học

Ex: The ornithologist's fieldwork took her to remote rainforests .Công việc thực địa của **nhà điểu học** đã đưa cô đến những khu rừng mưa xa xôi.
entomologist
[Danh từ]

a scientist who specializes in the study of insects, including their behavior, ecology, and classification

nhà côn trùng học

nhà côn trùng học

Ex: The entomologist's book became a valuable resource for insect enthusiasts .Cuốn sách của nhà **côn trùng học** đã trở thành nguồn tài liệu quý giá cho những người đam mê côn trùng.
chiropractor
[Danh từ]

someone who treats diseases or physical problems by pressing or manipulating joints in the body

bác sĩ nắn xương, chuyên gia chỉnh hình

bác sĩ nắn xương, chuyên gia chỉnh hình

Ex: The chiropractor recommended regular chiropractic care combined with lifestyle modifications to manage chronic neck pain effectively .**Bác sĩ nắn khớp xương** khuyên nên chăm sóc nắn khớp xương thường xuyên kết hợp với thay đổi lối sống để kiểm soát hiệu quả chứng đau cổ mãn tính.
sociolinguist
[Danh từ]

a scholar who studies how society influences language use

nhà xã hội học ngôn ngữ, chuyên gia về xã hội học ngôn ngữ

nhà xã hội học ngôn ngữ, chuyên gia về xã hội học ngôn ngữ

Ex: The sociolinguist's work explored how gender impacts language use .Công trình của **nhà xã hội ngôn ngữ học** khám phá cách giới tính ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ.

a professional who designs, develops, and tests aircraft, spacecraft, and related systems and equipment

kỹ sư hàng không vũ trụ, kỹ sư không gian

kỹ sư hàng không vũ trụ, kỹ sư không gian

Ex: The aerospace engineer's expertise is crucial in designing safe aircraft .Chuyên môn của **kỹ sư hàng không vũ trụ** là rất quan trọng trong việc thiết kế máy bay an toàn.
epidemiologist
[Danh từ]

a professional who studies and analyzes the patterns, causes, and effects of diseases within populations to improve public health

nhà dịch tễ học, chuyên gia dịch tễ học

nhà dịch tễ học, chuyên gia dịch tễ học

Ex: The epidemiologist studies how diseases spread and affect communities .**Nhà dịch tễ học** nghiên cứu cách bệnh tật lây lan và ảnh hưởng đến cộng đồng.
longshoreman
[Danh từ]

a person who manages the loading and unloading of the ships at a seaport

công nhân bốc xếp, người khuân vác

công nhân bốc xếp, người khuân vác

Ex: Longshoremen face occupational hazards such as heavy lifting , exposure to harsh weather conditions , and potential accidents while working on the docks .**Công nhân bốc xếp** phải đối mặt với các nguy cơ nghề nghiệp như nâng vật nặng, tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và tai nạn tiềm ẩn khi làm việc tại bến cảng.
pamphleteer
[Danh từ]

someone who writes pamphlets, especially one who promotes partisan views on political issues

người viết sách nhỏ, tác giả tiểu luận

người viết sách nhỏ, tác giả tiểu luận

Ex: In the age of social media , modern pamphleteers leverage online platforms to disseminate their ideas and engage with audiences on a global scale .Trong thời đại truyền thông xã hội, những **người viết sách nhỏ** hiện đại tận dụng các nền tảng trực tuyến để phổ biến ý tưởng của họ và tương tác với khán giả trên quy mô toàn cầu.
mortician
[Danh từ]

someone who prepares dead bodies for burial or cremation and arranges funerals as their job

nhân viên tang lễ, người làm nghề ướp xác

nhân viên tang lễ, người làm nghề ướp xác

Ex: Many morticians undergo specialized training in mortuary science and obtain licensure to practice , adhering to strict ethical and legal standards in their profession .Nhiều **người làm nghề mai táng** trải qua đào tạo chuyên ngành về khoa học tang lễ và có được giấy phép hành nghề, tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý nghiêm ngặt trong nghề nghiệp của họ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek