Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Nghề nghiệp
Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Nghề nghiệp, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person or company that provides insurance services
người bảo hiểm, người nhận bảo hiểm
a professional who buys and sells stocks, bonds, and other securities on behalf of clients, usually for a commission or fee
môi giới chứng khoán, nhà môi giới
an individual with specialized knowledge in a particular area, often called upon to provide guidance or information
người cung cấp tài nguyên, chuyên gia
a person whose job is to assess and calculate financial risks that an insurance company might come across
thống kê bảo hiểm
a skilled tradesperson who specializes in cutting, installing, and replacing glass in various types of windows, doors, mirrors, and other architectural or decorative applications
thợ kính
a person who is skilled at sewing coverings for furniture
thợ bọc, người làm bọc
a person who owns or runs a large farm in which cattle and other animals are raised
chủ trang trại, người chăn nuôi
a person who is skilled at building and maintaining mills or mill machinaries
thợ xay, thợ lắp đặt máy xay
a person whose job is to take care of a building such as a school, a block of flats, or an apartment building
quản gia, người giữ gìn
an agent appointed by the government to investigate and deal with the complaints made againts companies or other organizations
người bảo vệ quyền lợi, người hòa giải
a woman who sews clothes as her profession
thợ may, công nhân may mặc
someone who is employed by a hotel to help guests by booking events, making restaurant reservations, etc.
người giúp việc, lễ tân
a person who climbs tall buildings in order to carry out repairs or cleaning
người làm việc trên cao, người leo tòa nhà
an accountant who has fulfilled all the requirements and is licenced by the government
Kế toán Công chứng, Kế toán công cộng được cấp chứng chỉ
a position that is not demanding or difficult but pays well
sinecure, vị trí không yêu cầu
a doctor who specializes in pregnancy, childbirth, and women's reproductive health
bác sĩ sản khoa, bác sĩ phụ sản
a doctor who specializes in giving anesthesia to patients and managing pain during surgery
bác sĩ gây mê
a scientist who specializes in the study of birds, including their behavior, ecology, and evolution
nhà ornithologist
a scientist who specializes in the study of insects, including their behavior, ecology, and classification
nhà côn trùng học
someone who treats diseases or physical problems by pressing or manipulating joints in the body
chiropractor, nhà trị liệu bằng tay
a scholar who studies how society influences language use
nhà xã hội ngôn ngữ, ngôn ngữ học xã hội
a professional who designs, develops, and tests aircraft, spacecraft, and related systems and equipment
kỹ sư hàng không vũ trụ, kỹ sư không gian
a professional who studies and analyzes the patterns, causes, and effects of diseases within populations to improve public health
dịch tễ học
a person who manages the loading and unloading of the ships at a seaport
công nhân cảng, người bốc dỡ
someone who writes pamphlets, especially one who promotes partisan views on political issues
người viết tờ rơi, nhà xuất bản tờ rơi
someone who prepares dead bodies for burial or cremation and arranges funerals as their job
người lo mai táng, người điều trị thi thể