phi thường
Công ty báo cáo lợi nhuận khủng trong quý này, vượt xa mong đợi của họ.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sự gia tăng về số lượng cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
phi thường
Công ty báo cáo lợi nhuận khủng trong quý này, vượt xa mong đợi của họ.
tươi tốt
Rừng nhiệt đới tràn ngập thảm thực vật tươi tốt, tạo nên một hệ sinh thái sôi động và đa dạng.
sự gia tăng nhanh chóng
Trong những năm gần đây, đã có sự gia tăng của các nhà hàng thức ăn nhanh ở khu vực thành thị.
sự cải thiện
Sự tăng trưởng trong nền kinh tế mang lại cơ hội việc làm mới và tăng chi tiêu của người tiêu dùng.
sự tăng vọt
Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng du lịch sau khi công viên giải trí mới mở cửa.
sự tăng lên
Công ty đã đầu tư vào việc mở rộng cơ sở sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
sự tăng lên
Kỹ sư đã đo lường các gia số trong sự giãn nở của cây cầu.
tăng vọt
Sau khi công ty công bố lợi nhuận kỷ lục, giá cổ phiếu của nó bắt đầu tăng vọt.
tăng nhanh
Thành công của dự án bắt đầu tăng lên như tuyết lăn, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư và các bên liên quan.