Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Engineering

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kỹ thuật cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
microelectronics [Danh từ]
اجرا کردن

vi điện tử

Ex: Advances in microelectronics have led to the development of smaller and more powerful integrated circuits .

Những tiến bộ trong vi điện tử đã dẫn đến sự phát triển của các mạch tích hợp nhỏ hơn và mạnh mẽ hơn.

relay [Danh từ]
اجرا کردن

rơ le

Ex: When the motor overheated , the relay shut off the power to prevent damage .

Khi động cơ quá nóng, rơ le đã ngắt nguồn điện để ngăn ngừa hư hỏng.

ball bearing [Danh từ]
اجرا کردن

ổ bi

Ex: Industrial machinery relies on ball bearings to reduce friction and facilitate the movement of rotating parts .

Máy móc công nghiệp dựa vào vòng bi để giảm ma sát và tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển động của các bộ phận quay.

belt drive [Danh từ]
اجرا کردن

truyền động đai

Ex: One advantage of using a belt drive in machinery is its ability to absorb shock loads and reduce noise .

Một lợi thế của việc sử dụng truyền động đai trong máy móc là khả năng hấp thụ tải trọng va đập và giảm tiếng ồn.

test bench [Danh từ]
اجرا کردن

băng thử nghiệm

Ex: Before deploying the software update , the development team ran it on a test bench to identify any potential issues .

Trước khi triển khai bản cập nhật phần mềm, nhóm phát triển đã chạy nó trên một bàn thử nghiệm để xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

cog [Danh từ]
اجرا کردن

bánh răng

Ex: Engineers designed the cog to have precisely angled teeth to minimize friction and wear within the machinery .

Các kỹ sư đã thiết kế bánh răng có răng được góc cạnh chính xác để giảm thiểu ma sát và mài mòn trong máy móc.

crank [Danh từ]
اجرا کردن

tay quay

Ex: The crank mechanism in the machine allowed for precise control of the rotational speed .

Cơ chế tay quay trong máy cho phép kiểm soát chính xác tốc độ quay.

drive shaft [Danh từ]
اجرا کردن

trục truyền động

Ex:

Trong một chiếc xe bốn bánh dẫn động, trục các-đăng truyền công suất đến cả hai cầu trước và sau để cải thiện độ bám đường.

gearing [Danh từ]
اجرا کردن

bộ bánh răng

Ex: Automotive transmissions utilize gearing systems to provide different speed options and optimize engine performance .

Hộp số ô tô sử dụng hệ thống bánh răng để cung cấp các tùy chọn tốc độ khác nhau và tối ưu hóa hiệu suất động cơ.

overhaul [Danh từ]
اجرا کردن

đại tu

Ex: The car engine required a complete overhaul to address issues with fuel efficiency and power output .

Động cơ xe hơi cần một cuộc đại tu hoàn toàn để giải quyết các vấn đề về hiệu suất nhiên liệu và công suất.

rivet [Danh từ]
اجرا کردن

đinh tán

Ex: During the construction of the steel bridge , workers used heavy-duty rivets to join the beams and girders securely .

Trong quá trình xây dựng cây cầu thép, công nhân đã sử dụng đinh tán chịu lực để nối các dầm và dầm một cách chắc chắn.

sprocket [Danh từ]
اجرا کردن

bánh răng

Ex: Motorcycles rely on a sprocket system to transfer power from the engine to the rear wheel .

Xe máy dựa vào hệ thống bánh răng để truyền công suất từ động cơ đến bánh sau.

lathe [Danh từ]
اجرا کردن

máy tiện

Ex: A CNC lathe can automatically cut , drill , and shape materials according to programmed specifications .

Một máy tiện CNC có thể tự động cắt, khoan và định hình vật liệu theo các thông số được lập trình.

aerospace [Danh từ]
اجرا کردن

the sector of technology and industry focused on aircraft, spacecraft, and their associated systems

Ex: Aerospace engineering covers both aircraft and spacecraft technologies .
اجرا کردن

kỹ thuật viên thiết kế hỗ trợ máy tính

Ex:

Kỹ thuật viên thiết kế hỗ trợ máy tính đã tạo ra các thiết kế chi tiết cho tòa nhà mới bằng phần mềm tiên tiến.

kinematics [Danh từ]
اجرا کردن

động học

Ex: Robotics engineers use kinematics to design and control the movements of robotic arms in manufacturing processes .

Các kỹ sư robot học sử dụng động học để thiết kế và kiểm soát chuyển động của cánh tay robot trong quy trình sản xuất.

torque [Danh từ]
اجرا کردن

mô-men xoắn

Ex: A motor generates torque to rotate the wheels of a vehicle .

Một động cơ tạo ra mô-men xoắn để quay bánh xe của một phương tiện.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức