pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Intelligence

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trí thông minh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
perspicacious
[Tính từ]

quick to understand and judge people, things, and situations accurately

sắc sảo, nhạy bén

sắc sảo, nhạy bén

Ex: The perspicacious teacher knows how each student learns best .Giáo viên **sáng suốt** biết cách mỗi học sinh học tốt nhất.
sage
[Tính từ]

possessing wisdom, sound judgment, or prudence

khôn ngoan, thận trọng

khôn ngoan, thận trọng

Ex: The CEO's sage decision-making skills played a crucial role in navigating the company through economic challenges.Kỹ năng ra quyết định **khôn ngoan** của CEO đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vượt qua những thách thức kinh tế.
savvy
[Tính từ]

possessing practical knowledge, expertise, or understanding in a particular domain

thông thạo, hiểu biết

thông thạo, hiểu biết

Ex: The savvy traveler knows how to find the best deals on flights and accommodations .Du khách **thông thái** biết cách tìm những ưu đãi tốt nhất cho chuyến bay và chỗ ở.
shrewd
[Tính từ]

having or showing good judgement, especially in business or politics

khôn ngoan, sắc sảo

khôn ngoan, sắc sảo

Ex: Her shrewd analysis of the situation enabled her to make strategic moves that outmaneuvered her competitors .Phân tích **sắc sảo** của cô ấy về tình hình đã giúp cô ấy thực hiện các bước đi chiến lược vượt mặt đối thủ.
solomonic
[Tính từ]

characterized by wisdom, fairness, or sound reasoning

khôn ngoan như Solomon, thông thái

khôn ngoan như Solomon, thông thái

Ex: The court 's solomonic judgment resolved the dispute in a way that upheld legal principles and protected the rights of all parties .Phán quyết **khôn ngoan** của tòa án đã giải quyết tranh chấp theo cách bảo vệ các nguyên tắc pháp lý và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên.
discerning
[Tính từ]

displaying good judgment in different things, especially about their quality

tinh tế, sắc sảo

tinh tế, sắc sảo

Ex: As a discerning consumer, he researches products thoroughly before making a purchase, prioritizing quality over price.Là một người tiêu dùng **tinh tế**, anh ấy nghiên cứu kỹ lưỡng các sản phẩm trước khi mua, ưu tiên chất lượng hơn giá cả.
quick-thinking
[Tính từ]

adept at swift, effective decision-making or response in fast-paced scenarios

nhanh trí, nhanh chóng trong việc ra quyết định

nhanh trí, nhanh chóng trong việc ra quyết định

Ex: His quick-thinking in the emergency room helped stabilize the patient until the doctor arrived .**Suy nghĩ nhanh nhạy** của anh ấy trong phòng cấp cứu đã giúp ổn định bệnh nhân cho đến khi bác sĩ đến.
brainy
[Tính từ]

very smart

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Ex: Despite his young age , he 's an incredibly brainy child , already showing signs of exceptional intelligence .Mặc dù còn nhỏ tuổi, cậu bé này vô cùng **thông minh**, đã thể hiện những dấu hiệu của trí thông minh xuất chúng.
cerebral
[Tính từ]

involving careful thought, analysis, and intellectual engagement

não bộ, trí tuệ

não bộ, trí tuệ

Ex: The cerebral nature of the debate attracted intellectuals and scholars from various fields .Bản chất **trí tuệ** của cuộc tranh luận đã thu hút các trí thức và học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
dense
[Tính từ]

slow to grasp or understand information

chậm hiểu, đần độn

chậm hiểu, đần độn

Ex: She kept explaining , but he was too dense to catch on .Cô ấy tiếp tục giải thích, nhưng anh ta quá **đặc** để hiểu.
moronic
[Tính từ]

characterized by extreme foolishness, lack of intelligence, or absurdity

ngu ngốc, đần độn

ngu ngốc, đần độn

Ex: The moronic conspiracy theories circulating online lack any basis in reality .Những thuyết âm mưu **ngu ngốc** lan truyền trên mạng không có bất kỳ cơ sở nào trong thực tế.
vacuous
[Tính từ]

lacking in intelligence, substance, or meaningful content

trống rỗng, vô nghĩa

trống rỗng, vô nghĩa

Ex: The book received negative reviews for its vacuous characters and shallow exploration of the central theme .Cuốn sách nhận được những đánh giá tiêu cực vì những nhân vật **rỗng tuếch** và sự khám phá nông cạn của chủ đề trung tâm.
dim
[Tính từ]

lacking brightness or mental sharpness

mờ, không sáng

mờ, không sáng

Ex: The dim character in the movie provided comic relief with his silly antics .Nhân vật **ngốc nghếch** trong bộ phim đã mang lại sự giải trí hài hước với những trò hề ngớ ngẩn của mình.
obtuse
[Tính từ]

slow or reluctant to understand things or respond emotionally to something

đần độn, chậm hiểu

đần độn, chậm hiểu

Ex: The boss 's obtuse leadership style created tension and confusion among the team members .Phong cách lãnh đạo **chậm hiểu** của sếp đã tạo ra căng thẳng và nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.
nescient
[Tính từ]

lacking knowledge, awareness, or understanding

thiếu hiểu biết, không nhận thức được

thiếu hiểu biết, không nhận thức được

Ex: The politician 's nescient comments on economic policies sparked a debate about the need for better-informed leadership .
nonsensical
[Tính từ]

lacking meaning or logical coherence

vô nghĩa, phi lý

vô nghĩa, phi lý

Ex: His explanation was so nonsensical that no one understood it .Lời giải thích của anh ấy thật **vô nghĩa** đến mức không ai hiểu được.
boneheaded
[Tính từ]

characterized by a lack of intelligence, poor judgment, or foolishness

ngu ngốc, dại dột

ngu ngốc, dại dột

Ex: The driver 's boneheaded decision to speed through a red light resulted in a traffic violation and a near collision .Quyết định **ngu ngốc** của tài xế khi phóng qua đèn đỏ đã dẫn đến vi phạm giao thông và suýt gây ra va chạm.
gormless
[Tính từ]

clueless or showing a lack of awareness or understanding

ngốc nghếch, thiếu hiểu biết

ngốc nghếch, thiếu hiểu biết

Ex: The teacher patiently explained the concept to the gormless student, hoping for some sign of comprehension.Giáo viên kiên nhẫn giải thích khái niệm cho học sinh **ngờ nghệch**, hy vọng có một số dấu hiệu hiểu biết.
scatterbrained
[Tính từ]

having a tendency to be forgetful, disorganized, or easily distracted

đãng trí, hay quên

đãng trí, hay quên

Ex: Despite her scatterbrained reputation , she was surprisingly sharp and quick-witted when it mattered most .Mặc dù có tiếng là **đãng trí**, cô ấy lại tỏ ra sắc sảo và nhanh trí một cách đáng ngạc nhiên khi cần thiết nhất.
farsighted
[Tính từ]

showing the ability to anticipate and plan for the future

nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn xa

nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn xa

Ex: The farsighted decision to invest in renewable energy sources positioned the country as a leader in environmentally conscious practices .Quyết định **nhìn xa trông rộng** đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo đã đặt đất nước vào vị trí dẫn đầu trong các hoạt động có ý thức về môi trường.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek