pattern

IELTS học thuật (Band 8 trở lên) - Hình dạng

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Shapes cần thiết cho kỳ thi IELTS Academic.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
hexagonal

having six equal sides and six angles

lục giác

lục giác

Google Translate
[Tính từ]
convex

having a surface that is curved outward

lồi

lồi

Google Translate
[Tính từ]
concave

having a surface that is curved inward

lõm

lõm

Google Translate
[Tính từ]
trapezoidal

having the shape of a trapezoid, a quadrilateral with one pair of parallel sides

hình thang

hình thang

Google Translate
[Tính từ]
crescent

denoting the shape of the new moon

hình trăng non

hình trăng non

Google Translate
[Tính từ]
curvilinear

having curved lines, forms, or structures

đường cong

đường cong

Google Translate
[Tính từ]
polygonal

having a shape with multiple straight edges and angles

đa giác

đa giác

Google Translate
[Tính từ]
annular

having the form of a ring

hình nhẫn

hình nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
ellipsoidal

resembling an ellipse or an oval-shaped object

ellipsoidal

ellipsoidal

Google Translate
[Tính từ]
oblong

having an elongated shape as an oval

hình dài

hình dài

Google Translate
[Tính từ]
parabolic

resembling a curve that is U-shaped or bowl-shaped

hình parabol

hình parabol

Google Translate
[Tính từ]
quadrilateral

consisting of four straight sides

tứ giác

tứ giác

Google Translate
[Tính từ]
serrated

having a series of sharp, pointed projections along the edge

răng cưa

răng cưa

Google Translate
[Tính từ]
rhomboid

resembling a slanted or tilted rectangle

hình thoi

hình thoi

Google Translate
[Tính từ]
octagonal

having the shape or characteristics of an octagon, which is a polygon with eight sides and eight angles

tám giác

tám giác

Google Translate
[Tính từ]
tetrahedral

characterized by or resembling a tetrahedron, which has four triangular faces

tứ diện

tứ diện

Google Translate
[Tính từ]
pentagonal

having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles

hình ngũ giác

hình ngũ giác

Google Translate
[Tính từ]
cone-shaped

having the form or characteristics of a cone, which is a three-dimensional geometric shape with a circular base tapering to a point at the apex

hình chóp

hình chóp

Google Translate
[Tính từ]
coiled

having a spiral or wound shape, often forming a series of loops or turns

quấn lại

quấn lại

Google Translate
[Tính từ]
tubular

having the shape or characteristics of a tube

hình ống

hình ống

Google Translate
[Tính từ]
toroidal

resembling a doughnut or a ring-shaped object

hình torus

hình torus

Google Translate
[Tính từ]
pyramidal

resembling a structure with a polygonal base and triangular sides, often tapering to a point at the apex

hình chóp

hình chóp

Google Translate
[Tính từ]
bulbous

having a rounded, swollen, or bulb-shaped form

có hình bầu

có hình bầu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek