Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Năng lượng và Công suất

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Năng lượng và Công suất cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
substation [Danh từ]
اجرا کردن

trạm biến áp

Ex: In the electrical grid , substations play a crucial role in stepping up or stepping down voltage for efficient transmission .

Trong lưới điện, trạm biến áp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng hoặc giảm điện áp để truyền tải hiệu quả.

transformer [Danh từ]
اجرا کردن

máy biến áp

Ex: Regular maintenance of the transformer is essential to ensure it operates efficiently and to prevent power outages .

Bảo dưỡng thường xuyên máy biến áp là điều cần thiết để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa mất điện.

combustion [Danh từ]
اجرا کردن

sự cháy

Ex: In internal combustion engines , fuel undergoes combustion to generate the power needed for vehicle propulsion .

Trong động cơ đốt trong, nhiên liệu trải qua quá trình đốt cháy để tạo ra năng lượng cần thiết cho việc đẩy xe.

fracking [Danh từ]
اجرا کردن

nứt vỡ thủy lực

Ex:

Nhóm kỹ sư đã thiết kế một hoạt động nứt vỡ thủy lực liên quan đến việc bơm chất lỏng áp suất cao vào đá phiến để tạo ra các vết nứt và giải phóng hydrocarbon bị mắc kẹt.

conduit [Danh từ]
اجرا کردن

ống dẫn

Ex: Engineers planned the layout of the building 's conduit system to efficiently route cables and pipes throughout the structure .

Các kỹ sư đã lên kế hoạch bố trí hệ thống ống dẫn của tòa nhà để định tuyến hiệu quả cáp và ống xuyên suốt công trình.

اجرا کردن

dòng điện xoay chiều

Ex: Alternating current is commonly used in household appliances such as refrigerators and washing machines .

Dòng điện xoay chiều thường được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt.

alternative fuel [Danh từ]
اجرا کردن

nhiên liệu thay thế

Ex: Some buses in the city now use alternative fuel like natural gas instead of diesel .

Một số xe buýt trong thành phố hiện sử dụng nhiên liệu thay thế như khí tự nhiên thay vì dầu diesel.

biofuel [Danh từ]
اجرا کردن

nhiên liệu sinh học

Ex:

Nhiên liệu sinh học, có nguồn gốc từ vật liệu thực vật và chất thải động vật, cung cấp một giải pháp thay thế tái tạo cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

biogas [Danh từ]
اجرا کردن

khí sinh học

Ex: By capturing methane from decomposing organic matter , biogas can be used to power generators and provide heating for homes .

Bằng cách thu khí mê-tan từ vật chất hữu cơ phân hủy, khí sinh học có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy phát điện và sưởi ấm nhà cửa.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức