pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Hình dáng cơ thể

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình dáng cơ thể cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
buxom
[Tính từ]

describing a woman with a full, rounded, and attractive figure, often with a pleasing emphasis on curves and ample proportions

đẫy đà, gợi cảm

đẫy đà, gợi cảm

Ex: The vintage Hollywood stars , known for their buxom beauty , set the standard for glamour and sophistication .Những ngôi sao Hollywood cổ điển, nổi tiếng với vẻ đẹp **đẫy đà**, đã đặt tiêu chuẩn cho sự quyến rũ và tinh tế.
pudgy
[Tính từ]

slightly fat or chubby, especially in a cute or endearing way

mũm mĩm, béo béo

mũm mĩm, béo béo

Ex: Even though she was a bit pudgy, her confidence and charisma made her stand out in the crowd.Mặc dù cô ấy hơi **mũm mĩm**, sự tự tin và sức hút của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
flabby
[Tính từ]

(of a person) loose and covered with soft flesh

nhão, chùng nhão

nhão, chùng nhão

Ex: The weight loss program helped him shed excess fat and firm up his flabby stomach .Chương trình giảm cân đã giúp anh ấy loại bỏ lượng mỡ thừa và làm săn chắc chiếc bụng **nhão**.
curvaceous
[Tính từ]

(of a woman) having large breasts, wide hips and a narrow waist

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

Ex: The curvaceous dancer moved with grace and fluidity , captivating the audience .Vũ công **có đường cong quyến rũ** di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển, làm say mê khán giả.
husky
[Tính từ]

large and muscular, with a strong and solid build

lực lưỡng, cơ bắp

lực lưỡng, cơ bắp

Ex: The husky delivery man carried multiple heavy packages without breaking a sweat .Người giao hàng **lực lưỡng** mang nhiều gói hàng nặng mà không đổ mồ hôi.
tubby
[Tính từ]

(of a person) short and fat

mập mạp, béo tròn

mập mạp, béo tròn

Ex: The tubby cat enjoyed lounging in the sun , its round body sprawled lazily on the windowsill .Con mèo **mập mạp** thích nằm dài dưới nắng, cơ thể tròn trịa của nó lười biếng trải dài trên bệ cửa sổ.
stocky
[Tính từ]

(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: Despite his stocky stature , he moved with surprising agility on the basketball court .Mặc dù có thân hình **lùn nhưng chắc nịch**, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân bóng rổ.
svelte
[Tính từ]

(of a woman) elegant and slender in built

mảnh mai, thanh lịch

mảnh mai, thanh lịch

Ex: Despite his busy schedule , he made time for regular exercise to stay svelte and fit .Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian tập thể dục thường xuyên để giữ dáng **thon thả** và khỏe mạnh.
lanky
[Tính từ]

(of a person) tall and thin in a way that is not graceful

cao lêu nghêu, gầy nhom

cao lêu nghêu, gầy nhom

Ex: The lanky teenager struggled to find clothes that fit well due to his long and slender build .Cậu thiếu niên **cao và gầy** gặp khó khăn trong việc tìm quần áo vừa vặn do dáng người dài và mảnh khảnh của mình.
wiry
[Tính từ]

having a lean and strong body

gân guốc, gầy và khỏe

gân guốc, gầy và khỏe

Ex: His wiry muscles rippled beneath his skin as he effortlessly climbed the steep rock face .Cơ bắp **rắn chắc** của anh ấy nhấp nhô dưới da khi anh ấy leo lên vách đá dốc một cách dễ dàng.
sylphlike
[Tính từ]

having a tall, slim, and delicate physical appearance

mảnh mai, cao và thanh tú

mảnh mai, cao và thanh tú

Ex: With her sylphlike form and radiant smile , she resembled a modern-day nymph frolicking in the meadow .Với dáng người **mảnh mai** và nụ cười rạng rỡ, cô ấy giống như một nữ thần hiện đại đang vui đùa trên đồng cỏ.
willowy
[Tính từ]

tall, slender, and elegant, with long, thin limbs

cao ráo, mảnh mai

cao ráo, mảnh mai

Ex: The actress's willowy silhouette was highlighted by the form-fitting dress she wore to the awards ceremony.Dáng người **mảnh mai** của nữ diễn viên được làm nổi bật bởi chiếc váy ôm sát mà cô ấy mặc trong buổi lễ trao giải.
spindly
[Tính từ]

long, thin, and frail in appearance

dài và mảnh khảnh, mỏng manh

dài và mảnh khảnh, mỏng manh

Ex: Despite his spindly appearance , the wiry athlete proved to be surprisingly strong and agile on the field .Mặc dù vẻ ngoài **mảnh khảnh**, vận động viên gầy guộc này đã chứng tỏ sức mạnh và sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân.
scrawny
[Tính từ]

thin and bony in a way that is not pleasant

gầy nhom, gầy trơ xương

gầy nhom, gầy trơ xương

Ex: The scrawny dog whimpered as it searched for scraps of food in the alley .
emaciated
[Tính từ]

extremely thin and weak, often because of illness or a severe lack of food

gầy gò, ốm yếu

gầy gò, ốm yếu

Ex: The emaciated man 's sunken eyes betrayed the depth of his suffering .Đôi mắt trũng sâu của người đàn ông **gầy gò** đã lộ rõ chiều sâu của nỗi đau mà anh ta phải chịu.
gangly
[Tính từ]

tall, thin, and awkward in appearance or movement

cao và vụng về, dài và lóng ngóng

cao và vụng về, dài và lóng ngóng

Ex: She felt self-conscious about her gangly frame , especially when surrounded by petite friends .Cô ấy cảm thấy tự ý thức về thân hình **cao lêu nghêu** của mình, đặc biệt khi ở giữa những người bạn nhỏ nhắn.
cadaverous
[Tính từ]

very thin or pale in a way that is suggestive of an illness

xanh xao, nhợt nhạt

xanh xao, nhợt nhạt

Ex: The ghost in the movie was depicted as a cadaverous figure , with sunken eyes and hollow cheeks .Bóng ma trong phim được miêu tả là một hình dáng **xác chết**, với đôi mắt trũng sâu và gò má hõm.
brawny
[Tính từ]

(of a person) physically strong with well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: The brawny firefighter rushed into the burning building to rescue trapped occupants .Lính cứu hỏa **lực lưỡng** lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.
sinewy
[Tính từ]

having a lean and muscular physique, characterized by strength and agility

cơ bắp, gân guốc

cơ bắp, gân guốc

Ex: The dancer's sinewy legs were perfect for executing complex routines.Đôi chân **rắn chắc** của vũ công hoàn hảo để thực hiện các động tác phức tạp.
buff
[Tính từ]

(of a person) physically attractive with large muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: The bodybuilder had a buff frame that commanded attention wherever he went.Người tập thể hình có một thân hình **cơ bắp** thu hút sự chú ý mọi nơi anh ta đi.
statuesque
[Tính từ]

(especially of a woman) beautiful, with a tall elegant figure

kiều diễm, cao ráo

kiều diễm, cao ráo

Ex: His statuesque build and chiseled features earned him a spot as one of the most sought-after male models in the industry .Vóc dáng **tượng đài** và đường nét rõ ràng đã giúp anh có được vị trí là một trong những người mẫu nam được săn đón nhiều nhất trong ngành.
burly
[Tính từ]

strongly built and muscular, with a large and robust physique

lực lưỡng, cơ bắp

lực lưỡng, cơ bắp

Ex: The burly football player towered over his opponents on the field , intimidating them with his size and strength .Cầu thủ bóng đá **lực lưỡng** đứng cao hơn đối thủ trên sân, làm họ khiếp sợ bởi kích thước và sức mạnh của mình.
strapping
[Tính từ]

tall, strong, and well-built, often implying an impressive physical appearance

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: The strapping firefighter rushed into the burning building to rescue trapped occupants, demonstrating his bravery and resilience.Người lính cứu hỏa **lực lưỡng** lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt, thể hiện lòng dũng cảm và sự kiên cường của mình.
stalwart
[Tính từ]

possessing a lot of physical strength

mạnh mẽ, cường tráng

mạnh mẽ, cường tráng

Ex: The stalwart lifeguard easily pulled the struggling swimmer to safety , his strength unwavering in the rough waves .Người cứu hộ **mạnh mẽ** dễ dàng kéo người bơi đang vật lộn đến nơi an toàn, sức mạnh của anh ấy không lay chuyển trong những con sóng dữ.
swole
[Tính từ]

significantly enlarged or heavily muscular, typically due to intense physical exercise or bodybuilding

cơ bắp, phồng lên

cơ bắp, phồng lên

Ex: The fitness influencer shared tips on how to get swole, emphasizing the importance of consistency and proper nutrition .Người có ảnh hưởng về thể hình đã chia sẻ các mẹo về cách để trở nên **cơ bắp**, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và dinh dưỡng hợp lý.
thewy
[Tính từ]

muscular or possessing well-developed physical strength

cơ bắp, mạnh mẽ

cơ bắp, mạnh mẽ

Ex: The blacksmith's thewy frame was the result of countless hours spent forging metal in the intense heat of the forge.Khung hình **cơ bắp** của người thợ rèn là kết quả của vô số giờ rèn kim loại trong cái nóng dữ dội của lò rèn.
waiflike
[Tính từ]

extremely thin and delicate in appearance, often appearing fragile or frail

mảnh khảnh, mong manh

mảnh khảnh, mong manh

Ex: The actress 's waiflike look made her perfect for the role of the orphan in the period drama .Vẻ ngoài **mảnh mai** của nữ diễn viên khiến cô hoàn hảo cho vai trò của đứa trẻ mồ côi trong bộ phim truyền hình thời kỳ.
well-upholstered
[Tính từ]

pleasantly plump or generously proportioned in body size

được đệm tốt, có tỷ lệ hào phóng

được đệm tốt, có tỷ lệ hào phóng

Ex: His well-upholstered physique was a result of his love for gourmet food and fine dining .Thân hình **đầy đặn** của anh ấy là kết quả của tình yêu với đồ ăn ngon và nhà hàng sang trọng.
rubenesque
[Tính từ]

(of a woman) plump or full-figured body, often highlighting voluptuous curves and a more ample physique

đẫy đà, tròn trịa

đẫy đà, tròn trịa

Ex: The artist's latest collection of paintings featured Rubenesque women as a celebration of diverse body types.Bộ sưu tập tranh mới nhất của nghệ sĩ có hình ảnh những người phụ nữ **Rubenesque** như một sự tôn vinh các loại hình cơ thể đa dạng.
well-padded
[Tính từ]

having extra body weight

được độn tốt, đầy đặn

được độn tốt, đầy đặn

Ex: The well-padded cat lazed contentedly in the sunbeam streaming through the window.Con mèo **mập mạp** lười biếng nằm hạnh phúc trong tia nắng chiếu qua cửa sổ.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek