Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Significance

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tầm quan trọng cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
pivotal [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: Effective communication skills are pivotal for success in leadership roles , facilitating collaboration and understanding .

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò then chốt cho thành công trong các vai trò lãnh đạo, tạo điều kiện cho sự hợp tác và hiểu biết.

weighty [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: After years of research , the scientist made a weighty breakthrough that could revolutionize the field of medicine .

Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà khoa học đã đạt được bước đột phá quan trọng có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.

grave [Tính từ]
اجرا کردن

nghiêm trọng

Ex: The investigative report uncovered grave violations of ethical standards within the corporation .

Báo cáo điều tra đã phát hiện ra những vi phạm nghiêm trọng các tiêu chuẩn đạo đức trong tập đoàn.

focal [Tính từ]
اجرا کردن

trung tâm

Ex: The focal issue in the debate was the environmental impact of the proposed project .

Vấn đề trọng tâm trong cuộc tranh luận là tác động môi trường của dự án được đề xuất.

ascendant [Tính từ]
اجرا کردن

thống trị

Ex: The company became the ascendant force in the tech industry .

Công ty đã trở thành lực lượng thống trị trong ngành công nghệ.

momentous [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: With the unveiling of an ambitious space exploration project , humanity took a momentous leap forward , venturing into uncharted territories and expanding our understanding of the universe .

Với việc công bố một dự án thám hiểm không gian đầy tham vọng, nhân loại đã thực hiện một bước tiến quan trọng, tiến vào những vùng lãnh thổ chưa được khám phá và mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

preeminent [Tính từ]
اجرا کردن

xuất chúng

Ex: The preeminent technology company consistently sets industry standards with its innovative products and services .

Công ty công nghệ hàng đầu liên tục thiết lập các tiêu chuẩn ngành với các sản phẩm và dịch vụ đổi mới của mình.

seminal [Tính từ]
اجرا کردن

cơ bản

Ex: The book was a seminal work in modern philosophy .

Cuốn sách là một tác phẩm nền tảng trong triết học hiện đại.

cardinal [Tính từ]
اجرا کردن

chủ yếu

Ex: The cardinal rule of the club is to respect all members , as it forms the foundation of their community .

Quy tắc cốt yếu của câu lạc bộ là tôn trọng tất cả các thành viên, vì nó tạo nên nền tảng của cộng đồng họ.

petty [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex: Let 's not waste time on petty grievances and focus on the bigger picture .

Đừng lãng phí thời gian vào những bất bình nhỏ nhặt và hãy tập trung vào bức tranh lớn hơn.

piffling [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex:

Mặc dù có lỗi không đáng kể trong tài liệu, nội dung tổng thể vẫn chính xác và nhiều thông tin.

piddling [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex:

Cô ấy bỏ qua những lời chỉ trích nhỏ nhặt về bài thuyết trình của mình, tập trung vào phản hồi tích cực từ đa số.

peripheral [Tính từ]
اجرا کردن

ngoại vi

Ex: The company 's core business strategy is the main focus , while marketing efforts are considered peripheral .

Chiến lược kinh doanh cốt lõi của công ty là trọng tâm chính, trong khi nỗ lực tiếp thị được coi là ngoại vi.

superfluous [Tính từ]
اجرا کردن

thừa thãi

Ex: He trimmed the manuscript to remove superfluous chapters , streamlining the plot .

Anh ấy đã cắt bỏ bản thảo để loại bỏ các chương thừa, làm cho cốt truyện trở nên mạch lạc hơn.

subordinate [Tính từ]
اجرا کردن

cấp dưới

Ex: The subordinate role of the assistant manager involves supporting the overall operations of the department .

Vai trò cấp dưới của trợ lý quản lý liên quan đến việc hỗ trợ các hoạt động tổng thể của bộ phận.

picayune [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex:

Cô ấy bác bỏ những lời chỉ trích như những lời phàn nàn vụn vặt không ảnh hưởng đến thành công tổng thể của dự án.

stellar [Tính từ]
اجرا کردن

xuất sắc

Ex: The lead actor played a stellar role in the emotionally charged film , delivering a performance that resonated deeply with audiences and earned critical acclaim .

Nam diễn viên chính đã thể hiện một vai diễn xuất sắc trong bộ phim đầy cảm xúc, mang đến một màn trình diễn gây tiếng vang sâu sắc với khán giả và nhận được sự ca ngợi từ giới phê bình.

extraneous [Tính từ]
اجرا کردن

không cần thiết

Ex: In order to improve the clarity of the presentation , the speaker decided to eliminate extraneous slides that did not contribute to the main message .

Để cải thiện sự rõ ràng của bài thuyết trình, người nói đã quyết định loại bỏ các slide không cần thiết không đóng góp vào thông điệp chính.

dire [Tính từ]
اجرا کردن

nghiêm trọng

Ex: The company faces dire financial difficulties and may soon go bankrupt .

Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng và có thể sớm phá sản.

immaterial [Tính từ]
اجرا کردن

không quan trọng

Ex: The committee concluded that the discrepancy in the budget report was immaterial and did not require further investigation .

Ủy ban kết luận rằng sự chênh lệch trong báo cáo ngân sách là không quan trọng và không cần điều tra thêm.

expendable [Tính từ]
اجرا کردن

có thể thay thế

Ex: The military strategy regarded the frontline troops as expendable in order to achieve the mission 's objectives .

Chiến lược quân sự coi quân tiền tuyến là có thể hy sinh để đạt được mục tiêu của nhiệm vụ.

frivolous [Tính từ]
اجرا کردن

nhẹ dạ

Ex: Despite appearing frivolous at first glance , he 's actually quite thoughtful and insightful .

Mặc dù thoạt nhìn có vẻ nhẹ dạ, anh ấy thực sự khá chu đáo và sâu sắc.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức