IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Dự đoán
Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Dự đoán cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to predict or say in advance what will happen in the future
tiên đoán, dự đoán
to tell someone that one will do something or that a particular event will happen
hứa, hứa hẹn
to think or believe that it is possible for something to happen or for someone to do something
mong đợi, kỳ vọng
to say that something is going to happen before it actually takes place
dự đoán, tiên đoán
to guess or predict future outcomes or trends based on current data or analysis
dự đoán, ước tính
to predict or declare future events, often with a sense of divine inspiration or insight
tiên tri, dự đoán
to indicate in advance that something, particularly something bad, will take place
báo hiệu, dự báo
to predict future events, based on analysis of present data and conditions
dự đoán, dự báo
to estimate something using past experiences or known data
suy diễn, dự đoán
to serve as a sign or indication of a future event
báo trước, điềm báo
to announce or signal the coming of something, often with a sense of importance or significance
công bố, báo hiệu