IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Yêu cầu và đề xuất
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Yêu cầu và Gợi ý cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to request something, usually in a formal or persistent manner
yêu cầu
to officially ask a higher court to review and reverse the decision made by a lower court
kháng cáo
to speak to a God, saint, etc. to ask for help or express gratitude
cầu nguyện
to bring a charge against an individual or organization in a law court
kiện
to ask someone in an emotional or urgent way to do something
khẩn cầu
to make an earnest and emotional request, often accompanied by a strong sense of urgency or desperation
cầu xin
to request the presence or participation of someone in a specific event or activity
gọi
to bring suggestions, plans, or ideas forward for further consideration
đề xuất