pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Chuẩn bị thức ăn

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chuẩn bị đồ ăn cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
to garnish

to make food look more delicious by decorating it

trang trí, tô điểm

trang trí, tô điểm

Google Translate
[Động từ]
to whisk

to beat or mix rapidly, typically with a utensil such as a whisk

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to stir

to move a spoon, etc. around in a liquid or other substance to completely mix it

khuấy, trộn

khuấy, trộn

Google Translate
[Động từ]
to mince

to cut meat or other food into very small pieces, usually using a meat grinder or a sharp knife

băm, xay

băm, xay

Google Translate
[Động từ]
to steam

to cook using the steam of boiling water

hấp, nấu bằng hơi

hấp, nấu bằng hơi

Google Translate
[Động từ]
to simmer

to cook something at a temperature just below boiling, allowing it to bubble gently

ninh, nấu ở lửa nhỏ

ninh, nấu ở lửa nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to caramelize

to heat sugar or other foods until it becomes a golden brown color and develops a rich flavor and aroma

kho caramel, nấu đường

kho caramel, nấu đường

Google Translate
[Động từ]
to reheat

to warm previously cooked food

hâm nóng lại, hâm nóng thêm

hâm nóng lại, hâm nóng thêm

Google Translate
[Động từ]
to debone

to remove the bones from meat or fish

lóc xương, tách xương

lóc xương, tách xương

Google Translate
[Động từ]
to drizzle

to pour a thin, fine stream of liquid, such as sauce, oil, or syrup, over food

nhỏ, rưới

nhỏ, rưới

Google Translate
[Động từ]
to barbecue

to grill food over fire, adding flavor with marinades or spices

nướng, làm tiệc nướng

nướng, làm tiệc nướng

Google Translate
[Động từ]
to carve

to cut a piece of cooked meat into smaller pieces

cắt, thái

cắt, thái

Google Translate
[Động từ]
to seed

to remove the seeds from a fruit or vegetable

làm sạch hạt, bỏ hạt

làm sạch hạt, bỏ hạt

Google Translate
[Động từ]
to stew

to cook something at a low temperature in liquid in a closed container

hầm, nấu trên lửa nhỏ

hầm, nấu trên lửa nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to soak

to make someone or something extremely wet

ngâm, làm ướt

ngâm, làm ướt

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek