pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Geometry

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
cylinder

(geometry) a solid or hollow shape with two circular bases at each end and straight parallel sides

xi lanh

xi lanh

Google Translate
[Danh từ]
sphere

(geometry) a round object that every point on its surface has the same distance from its center

cầu, hình cầu

cầu, hình cầu

Google Translate
[Danh từ]
hexagon

(geometry) a closed shape with six straight sides and six angles

lục giác

lục giác

Google Translate
[Danh từ]
cone

(geometry) a three dimensional shape with a circular base that rises to a single point

nón

nón

Google Translate
[Danh từ]
tangent

(mathematics) the ratio of the opposite to the adjacent side of a triangle that has one angle of 90°

tangent

tangent

Google Translate
[Danh từ]
ray

a straight line with one endpoint that extends infinitely in the other direction

tia, tia sáng

tia, tia sáng

Google Translate
[Danh từ]
isosceles triangle

a type of triangle that has two sides of equal length and two angles of equal measure

tam giác cân

tam giác cân

Google Translate
[Danh từ]
octagon

(geometry) a polygon consisting of eight straight sides and eight angles

tám giác

tám giác

Google Translate
[Danh từ]
swirl

in geometry, a pattern or shape that exhibits a twisting or spiraling motion, often characterized by continuous, curved lines forming a rotational or helical design

xoáy, xoắn

xoáy, xoắn

Google Translate
[Danh từ]
vertex

a point where two or more lines, edges, or rays meet to form an angle, or the point at which the sides of a polygon intersect

đỉnh, điểm góc

đỉnh, điểm góc

Google Translate
[Danh từ]
ellipse

(geometry) a closed plane curve that has two focal points

hình ellipse

hình ellipse

Google Translate
[Danh từ]
polygon

(geometry) a flat shape consisting of three or more straight sides

đa giác

đa giác

Google Translate
[Danh từ]
pentagon

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác

ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
helix

(geometry) a line curved on a conical or cylindrical surface, like a spiral staircase in shape

chuỗi xoắn, xoắn ốc

chuỗi xoắn, xoắn ốc

Google Translate
[Danh từ]
decagon

(geometry) a flat polygon with ten straight sides and ten angles

mười cạnh

mười cạnh

Google Translate
[Danh từ]
nonagon

(geometry) a flat shape consisting of nine straight sides and nine angles

chín góc

chín góc

Google Translate
[Danh từ]
heptagon

a seven-sided plane shape consisting of seven line segments or edges that meet at seven interior angles

heptagon

heptagon

Google Translate
[Danh từ]
ellipsoid

a three-dimensional shape similar to a stretched or compressed sphere

ellipsoid, hình ellipsoid

ellipsoid, hình ellipsoid

Google Translate
[Danh từ]
cuboid

a three-dimensional geometric shape with six rectangular faces, resembling a box or a rectangular prism

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
spheroid

(geometry) a round 3D shape like a ball that is slightly flattened at the top and bottom points

hình cầu, hình elip

hình cầu, hình elip

Google Translate
[Danh từ]
prism

(geometry) a solid figure with flat sides and two parallel ends of the same size and shape

lăng kính

lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
polyhedron

a solid shape made of flat sides that fit together along their edges

đa diện

đa diện

Google Translate
[Danh từ]
trigon

a three-sided polygon

hình tam giác, trigon

hình tam giác, trigon

Google Translate
[Danh từ]
hexagram

(geometry) a flat star-shaped figure with six points that can be formed by making equilateral triangles on each side of a regular hexagon

hình lục giác, sao lục giác

hình lục giác, sao lục giác

Google Translate
[Danh từ]
oblique angle

an angle that measures either less or more that 90 degrees

góc xiên, góc không vuông

góc xiên, góc không vuông

Google Translate
[Danh từ]
reflex angle

an angle that measures greater than 180 degrees but less than 360 degrees

góc phản xạ, góc lớn hơn 180 độ

góc phản xạ, góc lớn hơn 180 độ

Google Translate
[Danh từ]
diameter

a straight line from one side of a round object, particularly a circle, passing through the center and joining the other side

đường kính

đường kính

Google Translate
[Danh từ]
circumference

(geometry) the length of the external boundary of a curved shape, especially a circle

chu vi

chu vi

Google Translate
[Danh từ]
radius

the length of a straight line drawn from the center of a circle to any point on its outer boundary

bán kính

bán kính

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek