pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Hình dạng

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Shapes cần thiết cho kỳ thi IELTS Academic.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
hollow
[Tính từ]

having an empty space within

rỗng, trống rỗng

rỗng, trống rỗng

flat
[Tính từ]

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, bằng phẳng

phẳng, bằng phẳng

round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

square
[Tính từ]

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

hình vuông, vuông

hình vuông, vuông

rectangular
[Tính từ]

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật, có hình chữ nhật

hình chữ nhật, có hình chữ nhật

Ex: The building had rectangular windows to let in more light .
circular
[Tính từ]

having a shape like a circle

hình tròn, có hình tròn

hình tròn, có hình tròn

oval
[Tính từ]

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

hình bầu dục, hình ellip

hình bầu dục, hình ellip

triangular
[Tính từ]

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác, có hình dạng tam giác

hình tam giác, có hình dạng tam giác

straight
[Tính từ]

without bending or curving in any angle or direction

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek