nặng
Mặc dù có thân hình nặng nề, anh ấy đã chạy được một dặm trong vòng chưa đầy sáu phút, thể hiện sức bền ấn tượng của mình.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình dáng cơ thể cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nặng
Mặc dù có thân hình nặng nề, anh ấy đã chạy được một dặm trong vòng chưa đầy sáu phút, thể hiện sức bền ấn tượng của mình.
thừa cân
Bác sĩ khuyên Mary nên cắt giảm đồ ăn nhẹ có đường để giúp cô tránh bị thừa cân.
béo,béo phì
Cô ấy tự hào về những đường cong của mình và không để ai khiến cô ấy cảm thấy tồi tệ vì béo.
gầy,mảnh khảnh
Anh ấy gầy khi còn nhỏ nhưng từ đó đã phát triển thành một cân nặng khỏe mạnh hơn.
mảnh mai
Cô ấy có dáng người mảnh mai và thanh thoát.
gầy
Cô ấy thích mặc quần áo rộng để che giấu thân hình gầy gò của mình.
cơ bắp
Đôi chân cơ bắp của vận động viên đã đẩy anh ta đến chiến thắng trong cuộc đua.
mạnh mẽ
Thân hình mạnh mẽ của anh ấy là kết quả của nhiều năm luyện tập nghiêm ngặt và kỷ luật.
săn chắc
Cánh tay và cơ bụng săn chắc của Sarah là kết quả của việc tập luyện đều đặn tại phòng gym.