mạnh mẽ
Niềm tin mạnh mẽ của anh ấy vào sự bình đẳng hướng dẫn mọi quyết định của anh ấy.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ảnh hưởng và Sức mạnh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mạnh mẽ
Niềm tin mạnh mẽ của anh ấy vào sự bình đẳng hướng dẫn mọi quyết định của anh ấy.
có năng lực cao
Luật sư nổi tiếng với những lập luận mạnh mẽ, thường thuyết phục được cả những thẩm phán khó tính nhất.
có ảnh hưởng
Cuốn sách có ảnh hưởng đã khơi dậy cuộc trò chuyện toàn quốc về bảo tồn môi trường.
thống trị
Tính cách áp đảo của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong dự án nhóm.
yếu
mạnh mẽ
Bài phát biểu mạnh mẽ đã khiến khán giả rơi nước mắt.
tăng cường
Thêm các thanh gia cố sẽ củng cố cấu trúc của tòa nhà, làm cho nó ổn định hơn.
mạnh mẽ
Cách trình bày mạnh mẽ trong bài phát biểu của cô ấy đã để lại ấn tượng lâu dài với khán giả.
mạnh mẽ
Thông điệp mạnh mẽ trong bộ phim đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
yếu ớt
Cô ấy đưa ra một lý do yếu ớt cho việc đến muộn.
không hiệu quả
Phương pháp giảng dạy của anh ấy không hiệu quả, vì nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu tài liệu.