pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Quality

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chất lượng cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
outstanding
[Tính từ]

superior to others in terms of excellence

xuất sắc, nổi bật

xuất sắc, nổi bật

Ex: The athlete 's outstanding speed and agility make him a formidable opponent .Tốc độ và sự nhanh nhẹn **xuất sắc** của vận động viên khiến anh ta trở thành đối thủ đáng gờm.
incredible
[Tính từ]

extremely great or large

đáng kinh ngạc, phi thường

đáng kinh ngạc, phi thường

Ex: The incredible diversity of wildlife in the rainforest is a marvel of nature .Sự đa dạng **đáng kinh ngạc** của động vật hoang dã trong rừng nhiệt đới là một kỳ quan của thiên nhiên.
magnificent
[Tính từ]

extremely impressive and attractive

tráng lệ, lộng lẫy

tráng lệ, lộng lẫy

Ex: The prince was a magnificent sight as he rode into the courtyard on his white stallion , his royal attire shimmering in the sunlight .Hoàng tử là một cảnh tượng **tráng lệ** khi cưỡi ngựa trắng vào sân, trang phục hoàng gia của anh lấp lánh dưới ánh mặt trời.
perfect
[Tính từ]

completely without mistakes or flaws, reaching the best possible standard

hoàn hảo, không tì vết

hoàn hảo, không tì vết

Ex: She 's the perfect fit for the team with her positive attitude .Cô ấy là sự lựa chọn **hoàn hảo** cho đội với thái độ tích cực của mình.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
remarkable
[Tính từ]

worth noticing, especially because of being unusual or extraordinary

đáng chú ý, phi thường

đáng chú ý, phi thường

Ex: The remarkable precision of the machine 's engineering amazed engineers .Độ chính xác **đáng chú ý** của kỹ thuật máy móc đã làm các kỹ sư kinh ngạc.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
terrific
[Tính từ]

extremely great and amazing

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The musician had a terrific voice that resonated with emotion and power , captivating listeners with every note .Nhạc sĩ có một giọng hát **tuyệt vời** vang lên đầy cảm xúc và sức mạnh, cuốn hút người nghe với từng nốt nhạc.
poor
[Tính từ]

of a low quality or standard

kém, tồi

kém, tồi

Ex: The company 's customer service was poor, with long wait times and unhelpful responses .Dịch vụ khách hàng của công ty **kém**, với thời gian chờ đợi lâu và các phản hồi không hữu ích.
unacceptable
[Tính từ]

(of a thing) not pleasing or satisfying enough

không thể chấp nhận được, không đạt yêu cầu

không thể chấp nhận được, không đạt yêu cầu

Ex: The test results were unacceptable, and further investigation was required .Kết quả kiểm tra là **không thể chấp nhận được**, và cần phải điều tra thêm.
hopeless
[Tính từ]

having no possibility or expectation of improvement or success

tuyệt vọng, vô vọng

tuyệt vọng, vô vọng

Ex: Despite their best efforts , they found themselves in a hopeless financial situation due to mounting debts .Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ vẫn rơi vào tình trạng tài chính **vô vọng** do nợ nần chồng chất.
worthless
[Tính từ]

having no meaningful value, impact, or utility

vô giá trị, vô dụng

vô giá trị, vô dụng

Ex: The old computer was outdated and worthless for modern tasks .Máy tính cũ đã lỗi thời và **vô giá trị** cho các nhiệm vụ hiện đại.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
dreadful
[Tính từ]

very bad, often causing one to feel angry or annoyed

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The food at the restaurant was dreadful, and we decided never to return .Đồ ăn ở nhà hàng **tồi tệ**, và chúng tôi quyết định không bao giờ quay lại.
horrible
[Tính từ]

extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The horrible sight of the accident scene made her feel sick to her stomach .Cảnh tượng **kinh khủng** của hiện trường vụ tai nạn khiến cô ấy buồn nôn.
unpleasant
[Tính từ]

not liked or enjoyed

khó chịu, không dễ chịu

khó chịu, không dễ chịu

Ex: The weather was cold and unpleasant all weekend .Thời tiết lạnh và **khó chịu** suốt cuối tuần.
excellent
[Tính từ]

very good in quality or other traits

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The students received excellent grades on their exams .Các sinh viên đã nhận được điểm **xuất sắc** trong kỳ thi của họ.
neutral
[Tính từ]

plain, ordinary, or without any special or noticeable features

trung tính, thông thường

trung tính, thông thường

Ex: The drink had a neutral taste , neither sweet nor sour .
capable
[Tính từ]

having the required quality or ability for doing something

có năng lực, có khả năng

có năng lực, có khả năng

Ex: The capable doctor provides compassionate care and accurate diagnoses to her patients .Bác sĩ **có năng lực** cung cấp sự chăm sóc tận tâm và chẩn đoán chính xác cho bệnh nhân của mình.
best
[Tính từ]

superior to everything else that is in the same category

tốt nhất, vượt trội

tốt nhất, vượt trội

Ex: The newly opened restaurant claims to serve the best pizza in town , attracting food enthusiasts from far and wide .Nhà hàng mới mở tuyên bố phục vụ pizza **ngon nhất** thị trấn, thu hút những người đam mê ẩm thực từ khắp nơi.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek