pattern

IELTS Học Thuật (Band 5 Trở Xuống) - Văn hóa và phong tục

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Văn hóa và Phong tục cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (5)
culture

the general beliefs, customs, and lifestyles of a specific society

canh tác

canh tác

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

ngày lể

ngày lể

Google Translate
[Danh từ]
story

a narrative of fictional or real events which is written or told in order to teach and entertain the audience

cách sắp đặt

cách sắp đặt

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

phong cách thời trang

phong cách thời trang

Google Translate
[Danh từ]
value

a set of moral beliefs or principles of what is important in life

[Danh từ]
symbol

a sign or shape that represents a particular idea or organization

ký hiệu

ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
gesture

a movement of the hands, face, or head that indicates a specific meaning

cử chỉ

cử chỉ

Google Translate
[Danh từ]
greeting

an expression of polite and friendly gestures or words when meeting someone

[Danh từ]
farewell

a word or phrase used to bid goodbye to someone when parting, typically conveying good wishes

từ giả

từ giả

Google Translate
[Danh từ]
language

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

cách phát biểu tư tưởng

cách phát biểu tư tưởng

Google Translate
[Danh từ]
clothing

the items that we wear, particularly a specific type of items

quần áo

quần áo

Google Translate
[Danh từ]
custom

a way of behaving or of doing something that is widely accepted in a society or among a specific group of people

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
tradition

an established way of thinking or doing something among a specific group of people

sự giao phó

sự giao phó

Google Translate
[Danh từ]
ceremony

a formal public or religious occasion where a set of traditional actions are performed

hành động

hành động

Google Translate
[Danh từ]
funeral

a religious ceremony in which people bury or cremate a dead person

đám ma

đám ma

Google Translate
[Danh từ]
courtesy

a display of good manners and polite behavior toward other people

lịch sự

lịch sự

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek