ồn ào
Âm nhạc lớn từ bữa tiệc khiến tôi thức trắng đêm.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ồn ào
Âm nhạc lớn từ bữa tiệc khiến tôi thức trắng đêm.
cao
Cô ấy có thể nghe thấy tiếng còi cao của ấm đun từ phòng khác.
trầm
Giọng nói trầm của anh ấy rất khó nghe trong đám đông.
ồn ào
Những đứa trẻ ồn ào trong lớp học khiến giáo viên khó duy trì một môi trường học tập yên bình.
yên tĩnh
Em bé ngủ yên bình trong căn phòng yên tĩnh.
im lặng
Cô ấy đi nhón chân qua ngôi nhà im lặng, cẩn thận không đánh thức ai.
lẩm bẩm
Câu trả lời lẩm bẩm của anh ấy cho thấy sự khó chịu với câu hỏi.
giảm âm lượng
Anh ấy chơi piano với những âm thanh nhỏ nhẹ để tạo ra một giai điệu nhẹ nhàng và êm dịu.
im lặng
Những tiếng thì thầm im lặng trong nhà hát báo hiệu sự bắt đầu của vở kịch.