pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Âm thanh

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
loud
[Tính từ]

producing a sound or noise with high volume

ồn ào, to

ồn ào, to

Ex: The conductor signaled for the entire ensemble to play with a loud intensity in the fortissimo passage .Nhạc trưởng ra hiệu cho toàn bộ dàn nhạc chơi với cường độ **lớn** trong đoạn fortissimo.
soft
[Tính từ]

having a low volume

nhẹ, thấp

nhẹ, thấp

Ex: The actress delivered her lines with a soft voice that matched the tender scene .Nữ diễn viên đã nói lời thoại của mình bằng giọng **nhẹ nhàng** phù hợp với cảnh dịu dàng.
high-pitched
[Tính từ]

having a sound that is of a higher frequency or tone than usual

cao, the thé

cao, the thé

Ex: The alarm emitted a high-pitched sound that was impossible to ignore , ensuring everyone evacuated the building safely .Báo động phát ra âm thanh **cao** không thể bỏ qua, đảm bảo mọi người sơ tán khỏi tòa nhà một cách an toàn.
low-pitched
[Tính từ]

having a soft and quiet sound

trầm, thấp

trầm, thấp

Ex: She loved the low-pitched sound of the bass guitar .Cô ấy yêu thích âm thanh **trầm** của guitar bass.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
silent
[Tính từ]

having or making little or no sound

im lặng, yên tĩnh

im lặng, yên tĩnh

Ex: The silent library provided a peaceful environment for studying .Thư viện **yên tĩnh** mang lại một môi trường học tập yên bình.
mumbling
[Tính từ]

speaking quietly and unclearly, making it hard for others to understand

lẩm bẩm, nói lí nhí

lẩm bẩm, nói lí nhí

Ex: The mumbling actor 's lines were barely audible from the back of the theater .Những lời thoại của diễn viên **lẩm bẩm** hầu như không nghe được từ phía sau nhà hát.
whispering
[Tính từ]

making a soft and low sound

thì thầm, rì rầm

thì thầm, rì rầm

ringing
[Tính từ]

having a resonant, often metallic or bell-like noise that carries far

vang, vang dội

vang, vang dội

Ex: The ringing tone of the crystal glass fascinated the guests.
screaming
[Tính từ]

having a loud and sharp sound

la hét, chói tai

la hét, chói tai

Ex: The screaming tea kettle reminded her to turn off the stove.Ấm trà **réo** nhắc nhở cô ấy tắt bếp.
muted
[Tính từ]

(of a sound) having a subdued quality, with reduced intensity or volume

giảm âm lượng, nhỏ tiếng

giảm âm lượng, nhỏ tiếng

Ex: He played the piano with muted tones to create a gentle and soothing melody.Anh ấy chơi piano với những âm thanh **nhỏ nhẹ** để tạo ra một giai điệu nhẹ nhàng và êm dịu.
hushed
[Tính từ]

having a quiet and calm state, often accompanied by quiet voices or sounds

im lặng, nhẹ nhàng

im lặng, nhẹ nhàng

Ex: The hushed murmurs of the audience filled the auditorium during the concert .Những tiếng thì thầm **yên lặng** của khán giả lấp đầy khán phòng trong buổi hòa nhạc.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek