Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Không gian và Diện tích
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Không gian và Khu vực cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
roomy
[Tính từ]
possessing a great deal of space

rộng rãi, thoáng đãng
Ex: The closet was roomy enough to store all of their clothes and shoes with ease.Tủ quần áo đủ **rộng rãi** để dễ dàng cất giữ tất cả quần áo và giày dép của họ.
tight
[Tính từ]
closely joined or connected

kín, chặt
Ex: They formed a tight circle around the campfire to keep warm .Họ tạo thành một **vòng tròn chặt chẽ** quanh đống lửa trại để giữ ấm.
crowded
[Tính từ]
(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních
Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
cramped
[Tính từ]
(of a room, house, etc.) lacking enough space

chật chội, chật hẹp
Ex: He did n't like the cramped conditions of the hostel room .Anh ấy không thích điều kiện **chật chội** của phòng ký túc xá.
confined
[Tính từ]
restricted or limited in space, area, or movement

bị giới hạn, bị hạn chế
Ex: The plant's growth was confined by the size of its pot.Sự phát triển của cây bị **hạn chế** bởi kích thước của chậu.
enclosed
[Tính từ]
(of an area, space, etc.) confined or bordered on all sides

đóng kín, bao quanh
Ex: The garden features an enclosed area with benches , perfect for quiet relaxation .Khu vườn có một khu vực **được bao quanh** với những chiếc ghế dài, hoàn hảo cho sự thư giãn yên tĩnh.
compact
[Tính từ]
small and efficiently arranged or designed

nhỏ gọn, nhỏ và được sắp xếp hiệu quả
Ex: The compact flashlight provided a bright light despite its tiny size .Đèn pin **nhỏ gọn** cung cấp ánh sáng sáng mặc dù kích thước nhỏ của nó.
constricted
[Tính từ]
made narrower by applying more pressure

bị thu hẹp, bị siết chặt
Ex: Anxiety gave her a constricted sensation in her chest .Lo lắng khiến cô có cảm giác **thắt chặt** trong lồng ngực.
jammed
[Tính từ]
packed extremely tight within a space

chật cứng, kín mít
Ex: The inbox was jammed with unread emails after the long weekend.Hộp thư đến **chật cứng** với những email chưa đọc sau kỳ nghỉ dài.
open
[Tính từ]
not enclosed or restricted

mở, thoáng
Ex: The museum 's open exhibit allowed visitors to interact directly with the displays .Triển lãm **mở** của bảo tàng cho phép khách tham quan tương tác trực tiếp với các hiện vật.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) |
---|

Tải ứng dụng LanGeek