pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Wellness

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
energetic
[Tính từ]

active and full of energy

năng động, sôi nổi

năng động, sôi nổi

Ex: David 's energetic performance on the soccer field impressed scouts and earned him a spot on the varsity team .Màn trình diễn **đầy năng lượng** của David trên sân bóng đá đã gây ấn tượng với các trinh sát và giúp anh có được một vị trí trong đội tuyển đại học.
refreshed
[Tính từ]

(of a person) feeling less tired and more energized, typically after rest or a break

sảng khoái,  tràn đầy năng lượng

sảng khoái, tràn đầy năng lượng

Ex: The spa treatment left her feeling relaxed and refreshed.Liệu trình spa khiến cô ấy cảm thấy thư giãn và **sảng khoái**.
athletic
[Tính từ]

physically active and strong, often with a fit body

thể thao,  cơ bắp

thể thao, cơ bắp

Ex: Her athletic endurance was evident as she completed the marathon despite the challenging weather conditions .Sức bền **thể thao** của cô ấy rõ ràng khi cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon bất chấp điều kiện thời tiết khó khăn.
in shape
[Cụm từ]

(of a person) having a healthy or fit body

Ex: He spends weekends hiking to keep in shape.
ill
[Tính từ]

not in a fine mental or physical state

ốm, không khỏe

ốm, không khỏe

Ex: The medication made her feel ill, so the doctor prescribed an alternative .Thuốc khiến cô ấy cảm thấy **ốm yếu**, vì vậy bác sĩ đã kê đơn thuốc thay thế.
unwell
[Tính từ]

not feeling physically or mentally healthy or fit

ốm, không khỏe

ốm, không khỏe

Ex: With a high fever and a sore throat , he was clearly unwell.Với cơn sốt cao và đau họng, anh ấy rõ ràng là **không khỏe**.
unhealthy
[Tính từ]

not having a good physical or mental condition

không lành mạnh, ốm yếu

không lành mạnh, ốm yếu

Ex: With her pale complexion and low energy , Lisa seemed unhealthy to her friends .Với làn da nhợt nhạt và năng lượng thấp, Lisa có vẻ **không khỏe mạnh** đối với bạn bè của cô.
weak
[Tính từ]

structurally fragile or lacking durability

yếu, mong manh

yếu, mong manh

Ex: The dam failed at its weakest point during the flood.Con đập đã thất bại ở điểm **yếu** nhất của nó trong trận lũ.
weakly
[Tính từ]

physically frail or lacking in strength or vitality

yếu ớt, ốm yếu

yếu ớt, ốm yếu

sick
[Tính từ]

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, buồn nôn

ốm, buồn nôn

Ex: She was so sick, she missed the trip .Cô ấy **ốm** đến nỗi bỏ lỡ chuyến đi.
lively
[Tính từ]

(of a person) very energetic and outgoing

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ex: Despite her age , she remains lively and active , participating in various hobbies and sports .Dù tuổi tác, cô ấy vẫn **sôi nổi** và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
well
[Tính từ]

having good health, especially after recovering from an illness or injury

khỏe mạnh, tốt

khỏe mạnh, tốt

Ex: After months of physical therapy, she was finally feeling well enough to walk without assistance.Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy đủ **khỏe** để đi lại mà không cần hỗ trợ.
healthy
[Tính từ]

(of a person) not having physical or mental problems

khỏe mạnh, có sức khỏe

khỏe mạnh, có sức khỏe

Ex: The teacher is glad to see all the students are healthy after the winter break .Giáo viên vui mừng khi thấy tất cả học sinh đều **khỏe mạnh** sau kỳ nghỉ đông.
disabled
[Tính từ]

completely or partial inability to use a part of one's body or mind, caused by an illness, injury, etc.

tàn tật, khuyết tật

tàn tật, khuyết tật

Ex: The disabled worker excels in their job despite facing challenges related to their condition .Người lao động **khuyết tật** xuất sắc trong công việc của họ mặc dù phải đối mặt với những thách thức liên quan đến tình trạng của họ.
healing
[Tính từ]

having the power to make healthy again

chữa lành, có khả năng phục hồi

chữa lành, có khả năng phục hồi

Ex: Aloe vera is known for its healing effects on sunburns .Lô hội được biết đến với tác hiệu ứng **chữa lành** đối với cháy nắng.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek