năng động
Chú chó con tràn đầy năng lượng của Tim nhảy nhót khắp sân sau, đuổi theo những món đồ chơi yêu thích của nó.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
năng động
Chú chó con tràn đầy năng lượng của Tim nhảy nhót khắp sân sau, đuổi theo những món đồ chơi yêu thích của nó.
sảng khoái
Anh ấy đi bộ ngắn trong bữa trưa để cảm thấy sảng khoái trước các cuộc họp buổi chiều.
thể thao
Sức bền thể thao của cô ấy rõ ràng khi cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon bất chấp điều kiện thời tiết khó khăn.
(of a person) having a healthy or fit body
ốm
Áp lực công việc khiến anh ấy ốm, và anh ấy cần một thời gian nghỉ ngơi để hồi phục.
ốm
Cô ấy không khỏe tối qua và phải rời bữa tiệc sớm.
không lành mạnh
Việc lạm dụng trang điểm khiến Susan trông không khỏe mạnh và già đi.
yếu
Cái kệ cũ đó có một khớp nối yếu và có thể gãy dưới sức nặng.
yếu ớt
Họ đã nhận nuôi những chú mèo con yếu ớt và chăm sóc chúng cho đến khi chúng khỏe mạnh trở lại.
ốm
Con chó của tôi bị ốm và chúng tôi đã đến thăm bác sĩ thú y.
sôi nổi
Dù tuổi tác, cô ấy vẫn sôi nổi và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.
khỏe mạnh
Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất khỏe mạnh.
khỏe mạnh
Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy đủ khỏe để đi lại mà không cần hỗ trợ.
khỏe mạnh
Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh và minh mẫn.
tàn tật
Học sinh khuyết tật nhận được các điều chỉnh như thêm thời gian trong các kỳ thi.