Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Wellness

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
energetic [Tính từ]
اجرا کردن

năng động

Ex: Tim 's energetic puppy eagerly bounded around the backyard , chasing after his favorite toys .

Chú chó con tràn đầy năng lượng của Tim nhảy nhót khắp sân sau, đuổi theo những món đồ chơi yêu thích của nó.

refreshed [Tính từ]
اجرا کردن

sảng khoái

Ex:

Anh ấy đi bộ ngắn trong bữa trưa để cảm thấy sảng khoái trước các cuộc họp buổi chiều.

athletic [Tính từ]
اجرا کردن

thể thao

Ex: Her athletic endurance was evident as she completed the marathon despite the challenging weather conditions .

Sức bền thể thao của cô ấy rõ ràng khi cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon bất chấp điều kiện thời tiết khó khăn.

in shape [Cụm từ]
اجرا کردن

(of a person) having a healthy or fit body

Ex: Emily enjoys outdoor activities like hiking and cycling to keep herself in shape .
ill [Tính từ]
اجرا کردن

ốm

Ex: The stress of his job made him ill , and he needed some time off to recover .

Áp lực công việc khiến anh ấy ốm, và anh ấy cần một thời gian nghỉ ngơi để hồi phục.

unwell [Tính từ]
اجرا کردن

ốm

Ex: She was unwell last night and had to leave the party early .

Cô ấy không khỏe tối qua và phải rời bữa tiệc sớm.

unhealthy [Tính từ]
اجرا کردن

không lành mạnh

Ex: Overuse of makeup made Susan look unhealthy and aged .

Việc lạm dụng trang điểm khiến Susan trông không khỏe mạnh và già đi.

weak [Tính từ]
اجرا کردن

yếu

Ex: That old shelf has a weak joint and might snap under weight .

Cái kệ cũ đó có một khớp nối yếu và có thể gãy dưới sức nặng.

weakly [Tính từ]
اجرا کردن

yếu ớt

Ex: They took in the weakly kittens and nursed them back to health .

Họ đã nhận nuôi những chú mèo con yếu ớt và chăm sóc chúng cho đến khi chúng khỏe mạnh trở lại.

sick [Tính từ]
اجرا کردن

ốm

Ex: My dog got sick and we visited the vet .

Con chó của tôi bị ốm và chúng tôi đã đến thăm bác sĩ thú y.

lively [Tính từ]
اجرا کردن

sôi nổi

Ex: Despite her age , she remains lively and active , participating in various hobbies and sports .

Dù tuổi tác, cô ấy vẫn sôi nổi và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.

fit [Tính từ]
اجرا کردن

khỏe mạnh

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit .

Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất khỏe mạnh.

well [Tính từ]
اجرا کردن

khỏe mạnh

Ex:

Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy đủ khỏe để đi lại mà không cần hỗ trợ.

healthy [Tính từ]
اجرا کردن

khỏe mạnh

Ex: My grandfather is 80 years old but still healthy and sharp .

Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh và minh mẫn.

disabled [Tính từ]
اجرا کردن

tàn tật

Ex: The disabled student receives accommodations such as extra time on exams .

Học sinh khuyết tật nhận được các điều chỉnh như thêm thời gian trong các kỳ thi.

healing [Tính từ]
اجرا کردن

chữa lành

Ex:

Trà nóng với mật ong có đặc tính chữa bệnh cho viêm họng.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Cường độ cao Cường độ thấp Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Ảnh hưởng và Sức mạnh
Tính độc đáo Complexity Value Quality
Thách thức Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Appearance
Age Hình dáng cơ thể Wellness Kết cấu
Intelligence Đặc điểm tích cực của con người Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức
Phản ứng cảm xúc Trạng thái cảm xúc Hành vi xã hội Hương vị và Mùi
Âm thanh Temperature Probability Hành Động Quan Hệ
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Kiến thức và Thông tin Khuyến khích và Nản lòng Yêu cầu và đề xuất Hối tiếc và Buồn bã
Tôn trọng và chấp thuận Nỗ lực và Phòng ngừa Hành Động và Phản Ứng Vật Lý Chuyển động
Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan
Nghỉ ngơi và thư giãn Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn
Thay đổi và Hình thành Tổ chức và Thu thập Tạo và sản xuất Science
Education Research Thiên văn học Physics
Biology Chemistry Geology Psychology
Mathematics Đồ thị và Hình vẽ Geometry Environment
Năng lượng và Công suất Phong cảnh và Địa lý Technology Computer
Internet Sản xuất và Công nghiệp History Religion
Văn hóa và Phong tục Ngôn ngữ và Ngữ pháp Arts Music
Phim và Nhà hát Literature Architecture Marketing
Finance Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng
Law Crime Punishment Politics
War Measurement Cảm xúc tích cực Cảm xúc tiêu cực
Động vật Weather Đồ Ăn và Thức Uống Du lịch và Lữ hành
Pollution Migration Thảm họa Vật liệu
Phó từ chỉ cách thức Phó từ bình luận Phó từ chắc chắn Trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ mức độ Phó từ Nhấn mạnh
Trạng từ chỉ mục đích và ý định Trạng từ liên kết