a three-dimensional figure made of six square or rectangular faces
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a three-dimensional figure made of six square or rectangular faces
hình bầu dục
Cô ấy vẽ một hình bầu dục để đại diện cho một quả trứng trong minh họa của mình.
hình thoi
Họa tiết trên chăn có hình kim cương với nhiều màu sắc khác nhau.
góc
Hiểu biết về các góc khác nhau là điều cần thiết trong hình học để giải quyết vấn đề.
hàng
Những đứa trẻ nắm tay nhau và đi thành hàng trong chuyến đi thực tế.
điểm
Tọa độ (3, 4) mô tả vị trí của một điểm trên mặt phẳng Descartes.
a solid with a polygonal base and triangular faces that meet at a single point
bề mặt
Tính diện tích của mỗi bề mặt của lăng trụ hình chữ nhật.
trái tim
Mặt dây chuyền là một trái tim bằng vàng trên một sợi dây tinh tế.
hình tròn
Những đứa trẻ vẽ một hình tròn trên giấy trong giờ học nghệ thuật.
hình vuông
Những đứa trẻ chơi nhảy lò cò, vẽ những hình vuông bằng phấn trên vỉa hè.
vòm
Cô ấy đóng khung tác phẩm nghệ thuật của mình bằng một vòm gỗ trang trí công phu làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho bức tranh.
nửa vòng tròn
Các kiến trúc sư đã thiết kế khán phòng với một nửa vòng tròn ghế ngồi để có âm thanh tốt hơn.
xoắn ốc
Vỏ sò trưng bày một xoắn ốc hoàn hảo, được tạo hình một cách phức tạp bởi tự nhiên.
đường cong
Nhà thiết kế đã kết hợp các đường cong vào đồ nội thất để tăng cường sự thoải mái và phong cách.
đĩa
UFO được mô tả là một đĩa bạc phát sáng lơ lửng trong im lặng.
a rounded projection or section forming part of a larger structure
hình chữ nhật
Cửa sổ là một hình chữ nhật lớn, cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên vào phòng.
hình tam giác
Cô ấy gấp tờ giấy thành hình tam giác cho dự án origami của mình.
góc tù
Kim đồng hồ tạo thành một góc tù lúc 2:30, cho thấy đã qua trưa.
góc vuông
Trong lớp học hình học, học sinh học cách nhận biết các hình dạng dựa trên sự hiện diện của góc vuông.