nóng
Cô ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nhiệt độ cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nóng
Cô ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng.
ấm
Con mèo nằm trong ánh nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ.
được làm nóng
Kim loại nóng của ghế xe hơi đã làm bỏng đùi cô ấy khi cô ngồi xuống.
thiêu đốt
Mặc dù cái nóng thiêu đốt, họ vẫn tiếp tục buổi dã ngoại trong công viên.
thiêu đốt
Cô ấy mở cửa lò và bị tràn ngập bởi một làn sóng nhiệt nóng bức, báo hiệu rằng bánh quy gần như đã chín.
nóng bỏng
Cư dân tìm kiếm sự giải thoát khỏi thời tiết nóng như thiêu bằng cách ở trong nhà hoặc đến những nơi có điều hòa.
nóng đỏ
Hãy cẩn thận, bếp lò đang đỏ rực và sẽ làm bạn bị bỏng.
nóng trắng
Dung nham nóng trắng từ ngọn núi lửa chảy đến gần ngôi làng một cách nguy hiểm.
lạnh
Tôi mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi gió lạnh.
lạnh
Thời tiết lạnh là hoàn hảo cho một tách sô cô la nóng.
đóng băng
Anh ấy đặt tay vào túi để bảo vệ chúng khỏi cơn gió lạnh buốt.
lạnh buốt
Nhiệt độ băng giá buộc cư dân phải mặc nhiều lớp và ở trong nhà để tránh cái lạnh cắt da.
đông lạnh
Cá đông lạnh được bảo quản trong ngăn đá.