ngọt
Tôi thích cà phê của mình với một ít kem ngọt.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Vị giác và Khứu giác cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ngọt
Tôi thích cà phê của mình với một ít kem ngọt.
chua
Anh ấy ngạc nhiên bởi vị chua của trái cây.
đắng
Anh ấy nhăn mặt với loại thuốc đắng, thấy khó nuốt.
mặn
Bác sĩ của anh ấy cảnh báo rằng thực phẩm mặn có thể làm tăng huyết áp của anh ấy.
cay
Cô ấy thích món cà ri cay với hỗn hợp các loại gia vị thơm lưu lại trên vòm miệng của mình.
ngon
Cô ấy không thể ngừng ăn những chiếc bánh quy tự làm ngon tuyệt.
ngon
Cô ấy đã nướng một mẻ bánh quy ngon mà nhanh chóng biến mất khỏi đĩa.
có vị khói
Cô ấy thêm ớt bột hun khói vào món ăn, mang lại cho nó một hương vị khói tinh tế.
kem
Cô ấy phết bơ đậu phộng kem lên lát bánh mì.
bạc hà
Cô ấy thích hương vị bạc hà của những chiếc lá tươi trong ly cocktail mojito của mình.
thơm
Cô ấy thích hương thơm thơm ngát của cà phê mới pha vào buổi sáng.
ngọt ngào
Cô ấy đã mặc một loại nước hoa có mùi hương ngọt ngào và hoa cỏ.
dễ chịu
Khu vườn có mùi hương dễ chịu của hoa hồng và hoa nhài.
mạnh
Cô ấy thích cà phê đen đậm đà không đường hoặc sữa.
hôi
Anh ấy nhăn mũi trước đống rác hôi thối bị bỏ lại dưới ánh mặt trời.
hôi
Quần áo thể thao hôi hám của anh ấy đã để trong túi quá lâu, khiến chúng không thể chịu được.
có tính axit
Khuôn mặt cô nhăn lại vì vị chua của quả táo xanh.