Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Hương vị và mùi
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hương vị và Mùi cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
aromatic
[Tính từ]
having a strong and pleasant smell

thơm, hương liệu
Ex: aromatic oils used in the massage left her feeling refreshed and invigorated .
acidic
[Tính từ]
(of flavour) tangy and sour, often due to the presence of acid

chua, axit
Ex: He added a splash of vinegar to the sauce , making it acidic and zesty .
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) |
---|

Tải ứng dụng LanGeek