pattern

IELTS Học Thuật (Band 5 Trở Xuống) - Kết cấu

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Họa tiết cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (5)
rough

having an uneven or jagged texture

gồ ghề, thô

gồ ghề, thô

Google Translate
[Tính từ]
soft

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Google Translate
[Tính từ]
hard

very difficult to cut, bend, or break

cứng

cứng

Google Translate
[Tính từ]
sticky

having a thick consistency that clings to surfaces when in contact

dính, keo

dính, keo

Google Translate
[Tính từ]
greasy

(of food) containing or cooked in a lot of oil

dầu mỡ, bết dính

dầu mỡ, bết dính

Google Translate
[Tính từ]
oily

(of food) containing a lot of oil

dầu, mỡ

dầu, mỡ

Google Translate
[Tính từ]
smooth

having a surface that is even and free from roughness or irregularities

mịn, trơn

mịn, trơn

Google Translate
[Tính từ]
spongy

having a soft and compressible texture with pores

bọt biển, mềm

bọt biển, mềm

Google Translate
[Tính từ]
crunchy

firm and making a crisp sound when pressed, stepped on, or chewed

giòn, giòn tan

giòn, giòn tan

Google Translate
[Tính từ]
crispy

(of food) having a firm, dry texture that makes a sharp, crunching sound when broken or bitten

giòn tan, giòn

giòn tan, giòn

Google Translate
[Tính từ]
glassy

having a smooth and reflective surface, resembling glass in appearance and texture

kính, mịn màng

kính, mịn màng

Google Translate
[Tính từ]
sharp

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek