pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Thay đổi và Hình thành

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Thay đổi và Hình thành cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
to vary
[Động từ]

to make changes to or modify something, making it slightly different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Ex: The musician varies the tempo and dynamics in his compositions , adding interest and emotion to the music .Nhạc sĩ **thay đổi** nhịp độ và động lực trong các tác phẩm của mình, thêm phần thú vị và cảm xúc vào âm nhạc.
to transform
[Động từ]

to change the appearance, character, or nature of a person or object

biến đổi, chuyển đổi

biến đổi, chuyển đổi

Ex: The new hairstyle had the power to transform her entire look and boost her confidence .Kiểu tóc mới có sức mạnh **biến đổi** toàn bộ diện mạo của cô và tăng cường sự tự tin.
to change
[Động từ]

to make a person or thing different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Ex: Can you change the settings on the thermostat ?Bạn có thể **thay đổi** cài đặt trên bộ điều nhiệt không?
to evolve
[Động từ]

to develop from a simple form to a more complex or sophisticated one over an extended period

tiến hóa, phát triển

tiến hóa, phát triển

Ex: Scientific theories evolve as new evidence and understanding emerge .Các lý thuyết khoa học **phát triển** khi có bằng chứng và hiểu biết mới xuất hiện.
to develop
[Động từ]

to change and become stronger or more advanced

phát triển, tiến triển

phát triển, tiến triển

Ex: As the disease progresses , symptoms may develop in more severe forms .Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể **phát triển** thành những dạng nghiêm trọng hơn.
to reform
[Động từ]

to change something in order to make it better

cải cách, cải thiện

cải cách, cải thiện

Ex: The organization aims to reform healthcare policies to ensure better access for all .Tổ chức nhằm mục đích **cải cách** chính sách y tế để đảm bảo tiếp cận tốt hơn cho tất cả mọi người.
to revise
[Động từ]

to make changes to something, especially in response to new information, feedback, or a need for improvement

xem lại,  sửa đổi

xem lại, sửa đổi

Ex: The company will revise its business strategy in light of the changing market conditions .Công ty sẽ **xem xét lại** chiến lược kinh doanh của mình dưới ánh sáng của các điều kiện thị trường thay đổi.
to melt
[Động từ]

(of something in solid form) to turn into liquid form by being subjected to heat

tan chảy, nóng chảy

tan chảy, nóng chảy

Ex: The forecast predicts that the ice cream will melt in the afternoon sun .Dự báo cho rằng kem sẽ **tan chảy** dưới ánh nắng buổi chiều.
to freeze
[Động từ]

to become hard or turn to ice because of reaching or going below 0° Celsius

đóng băng

đóng băng

Ex: The river gradually froze as the winter chill set in , transforming its flowing waters into a solid sheet of ice .Dòng sông dần dần đóng băng khi cái lạnh mùa đông ập đến, biến dòng nước chảy thành một tấm băng rắn chắc.
to form
[Động từ]

to make something into a shape

tạo hình, định hình

tạo hình, định hình

Ex: A skilled chef can form pasta dough into intricate shapes .Một đầu bếp tài năng có thể **tạo hình** bột mì ống thành những hình dạng phức tạp.
to alter
[Động từ]

to cause something to change

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Ex: The architect altered the design after receiving feedback from the client .Kiến trúc sư đã **thay đổi** thiết kế sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng.
to soften
[Động từ]

to make something less firm or solid

làm mềm, làm dịu

làm mềm, làm dịu

Ex: Warm water can help soften cuticles before a manicure .Nước ấm có thể giúp **làm mềm** lớp biểu bì trước khi làm móng.
to harden
[Động từ]

to increase firmness or solidity of something

làm cứng, củng cố

làm cứng, củng cố

Ex: The potter fired the ceramics in the kiln to harden them into durable pieces .Người thợ gốm nung gốm trong lò để **làm cứng** chúng thành những mảnh bền vững.
to regenerate
[Động từ]

to grow or be made again

tái tạo, phục hồi

tái tạo, phục hồi

to shift
[Động từ]

to change one's opinion, idea, attitude, or plan

thay đổi, chuyển

thay đổi, chuyển

Ex: The community leaders successfully persuaded residents to shift their attitudes towards embracing sustainable living practices .Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã thành công trong việc thuyết phục cư dân **thay đổi** thái độ của họ để chấp nhận các thực hành sống bền vững.
to shape
[Động từ]

to give something a particular form

tạo hình, định hình

tạo hình, định hình

Ex: The designer shaped the metal into a sleek , modern sculpture .Nhà thiết kế đã **tạo hình** kim loại thành một tác phẩm điêu khắc hiện đại, thanh lịch.
to convert
[Động từ]

to change the form, purpose, character, etc. of something

chuyển đổi, biến đổi

chuyển đổi, biến đổi

Ex: The company will convert traditional paper records into a digital database for efficiency .Công ty sẽ **chuyển đổi** hồ sơ giấy truyền thống thành cơ sở dữ liệu kỹ thuật số để nâng cao hiệu quả.
to ripen
[Động từ]

to cause natural products to become fully developed

chín, làm cho chín

chín, làm cho chín

Ex: She ripened the avocados by placing them in a paper bag with a ripe apple .Cô ấy đã làm **chín** quả bơ bằng cách đặt chúng vào một túi giấy với một quả táo chín.
to twist
[Động từ]

to bend an object into a particular shape, such as wire, cloth, etc.

vặn, xoắn

vặn, xoắn

Ex: He twisted the flexible plastic tubing into intricate shapes to create a unique sculpture .Anh ấy **xoắn** ống nhựa dẻo thành những hình dạng phức tạp để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo.
to crop
[Động từ]

to cut the edges or parts of something, often to change its shape or size

cắt ngắn, xén bớt

cắt ngắn, xén bớt

Ex: The gardener needed to crop the hedge to maintain a neat and uniform appearance .Người làm vườn cần phải **cắt tỉa** hàng rào để duy trì vẻ ngoài gọn gàng và đồng đều.
melting
[Danh từ]

the process of turning something from a solid form to liquid by applying heat

sự nóng chảy, sự tan chảy

sự nóng chảy, sự tan chảy

Ex: The melting of the cheese made the sandwich perfectly gooey .Sự **tan chảy** của phô mai làm cho bánh sandwich trở nên hoàn hảo dính.
to sharpen
[Động từ]

to make an object pointed or sharper

mài, làm sắc

mài, làm sắc

Ex: The barber regularly sharpens the scissors to provide precise haircuts .Thợ cắt tóc thường xuyên **mài** kéo để có những kiểu cắt chính xác.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek