Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Appearance
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
beautiful
[Tính từ]
extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời
Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
attractive
[Tính từ]
having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ
Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
good-looking
[Tính từ]
possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, ưa nhìn
Ex: The new actor in the movie is very good-looking, and many people admire his appearance .Diễn viên mới trong phim rất **đẹp trai**, và nhiều người ngưỡng mộ ngoại hình của anh ấy.
cute
[Tính từ]
attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn
Ex: The little girl 's cute giggle brightened everyone 's day .Tiếng cười khúc khích **dễ thương** của cô bé làm sáng bừng ngày của mọi người.
gorgeous
[Tính từ]
extremely attractive and beautiful

lộng lẫy, tuyệt đẹp
Ex: The bride was radiant and gorgeous on her wedding day .Cô dâu rạng rỡ và **lộng lẫy** trong ngày cưới của mình.
lovely
[Tính từ]
very beautiful or attractive

tuyệt đẹp, hấp dẫn
Ex: She wore a lovely dress to the party .Cô ấy mặc một chiếc váy **đáng yêu** đến bữa tiệc.
handsome
[Tính từ]
(of a man) having an attractive face and body

đẹp trai, hấp dẫn
Ex: The handsome professor had a warm smile that made students feel at ease .Vị giáo sư **đẹp trai** có nụ cười ấm áp khiến sinh viên cảm thấy thoải mái.
pretty
[Tính từ]
visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp
Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
ugly
[Tính từ]
not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi
Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
unattractive
[Tính từ]
not pleasing to the eye

không hấp dẫn, không đẹp mắt
Ex: The unattractive design of the website deterred visitors from exploring further .Thiết kế **không hấp dẫn** của trang web đã ngăn cản khách truy cập khám phá thêm.
unpleasing
[Tính từ]
giving no pleasure or enjoyment

không vui, không thú vị
Ex: The unpleasing layout of the website made it hard to navigate .Bố cục **không dễ chịu** của trang web khiến việc điều hướng trở nên khó khăn.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) |
---|

Tải ứng dụng LanGeek