pattern

IELTS Học Thuật (Band 5 Trở Xuống) - Thảm họa

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Disasters cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (5)
earthquake

the sudden movement and shaking of the earth's surface, usually causing damage

động đất

động đất

Google Translate
[Danh từ]
hurricane

a very strong and destructive wind that moves in circles, often seen in the Caribbean

bão

bão

Google Translate
[Danh từ]
emergency

an unexpected and usually dangerous situation needing immediate attention or action

tình huống khẩn cấp

tình huống khẩn cấp

Google Translate
[Danh từ]
flood

the rising of a body of water that covers dry places and causes damage

lũ

Google Translate
[Danh từ]
epidemic

the rapid spread of an infectious disease within a specific population, community, or region, affecting a significant number of individuals at the same time

dịch bệnh

dịch bệnh

Google Translate
[Danh từ]
pandemic

a disease that spreads across a large region or even across the world

đại dịch

đại dịch

Google Translate
[Danh từ]
famine

a situation where there is not enough food that causes hunger and death

nạn đói

nạn đói

Google Translate
[Danh từ]
explosion

a sudden, forceful release of energy due to a chemical or nuclear reaction, causing rapid expansion of gases, loud noise, and often destruction

vụ nổ

vụ nổ

Google Translate
[Danh từ]
collision

an accident that occurs when two or more objects, often in motion, come into violent contact with each other, resulting in damage or destruction

va chạm

va chạm

Google Translate
[Danh từ]
nuclear accident

a situation where radioactive materials are released from a nuclear facility, posing environmental and health dangers

tai nạn hạt nhân

tai nạn hạt nhân

Google Translate
[Danh từ]
disaster

a sudden and unfortunate event that causes a great amount of death and destruction

thảm họa

thảm họa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek