đại số
Lúc đầu cô ấy gặp khó khăn với đại số nhưng cuối cùng đã nắm vững các khái niệm nhờ luyện tập thêm.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Toán học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đại số
Lúc đầu cô ấy gặp khó khăn với đại số nhưng cuối cùng đã nắm vững các khái niệm nhờ luyện tập thêm.
số học
Anh ấy xuất sắc trong số học và nhanh chóng thành thạo các kỹ thuật tính nhẩm.
hình học
Hình học là điều cần thiết để thiết kế các tòa nhà và cây cầu.
phương trình
Nhà vật lý đã rút ra một phương trình để mô tả mối quan hệ giữa năng lượng và khối lượng.
phân số
Anh ấy đã cộng các phân số 2/3 và 1/4 để được 11/12.
số thập phân
Học sinh đã chuyển đổi phân số 3/5 thành số thập phân để tính toán dễ dàng hơn.
phần trăm
Cô ấy đã tính toán phần trăm ngân sách được phân bổ cho chi phí tiếp thị.
sự đối xứng
Các kiến trúc sư thường sử dụng sự đối xứng để tạo ra các tòa nhà cân đối về mặt thị giác.
tổng
Cô ấy đã tính tổng giá của tất cả các mặt hàng trong giỏ hàng của mình.
tính toán
Các tính toán của kỹ sư là rất quan trọng để xác định tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu.
bội số
Năm mươi là bội số của mười, khiến nó dễ dàng chia.
số nguyên tố
Mật mã học dựa vào tính chất của số nguyên tố để mã hóa an toàn.
phép cộng
Phép cộng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy tính hoặc viết số trên giấy.
phép trừ
Trong phép trừ, 15 trừ 7 bằng 8.
phép nhân
Phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản trong toán học, cùng với phép cộng, phép trừ và phép chia.
phép chia
Một bài toán chia có thể được biểu diễn bằng ký hiệu "÷" hoặc dấu gạch chéo (/).
xác suất
Xác suất để lăn được mặt sáu trên một con xúc xắc công bằng là một trong sáu.
biến số
Biến số được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa các ẩn số và hằng số trong phương trình toán học.