pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Hành vi xã hội

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành vi Xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for IELTS Academic (Band 5)
outgoing
[Tính từ]

enjoying other people's company and social interactions

hòa đồng, hướng ngoại

hòa đồng, hướng ngoại

Ex: Her outgoing nature made her the life of the party , always bringing energy and laughter to social events .Tính cách **hướng ngoại** của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc, luôn mang lại năng lượng và tiếng cười cho các sự kiện xã hội.
sociable
[Tính từ]

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

hòa đồng, thân thiện

hòa đồng, thân thiện

Ex: The new employee seemed sociable, chatting with coworkers during lunch .Nhân viên mới có vẻ **hòa đồng**, trò chuyện với đồng nghiệp trong giờ ăn trưa.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
flexible
[Tính từ]

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

linh hoạt, mềm dẻo

linh hoạt, mềm dẻo

Ex: His flexible attitude made it easy for friends to rely on him in tough times .Thái độ **linh hoạt** của anh ấy khiến bạn bè dễ dàng tin tưởng vào anh ấy trong những lúc khó khăn.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
charismatic
[Tính từ]

having an appealing and persuasive personality that attracts and influences others

có sức hút, lôi cuốn

có sức hút, lôi cuốn

Ex: The charismatic salesman effortlessly convinces customers with his persuasive pitch and confidence .Người bán hàng **có sức hút** dễ dàng thuyết phục khách hàng bằng bài thuyết trình thuyết phục và sự tự tin của mình.
quiet
[Tính từ]

(of a person) not talking too much

im lặng, kín đáo

im lặng, kín đáo

Ex: The quiet girl in the corner is actually a brilliant writer .Cô gái **trầm lặng** ở góc thực sự là một nhà văn tài năng.
talkative
[Tính từ]

talking a great deal

nói nhiều, lắm lời

nói nhiều, lắm lời

Ex: She 's the most talkative person in our group ; she always keeps us entertained .Cô ấy là người **nói nhiều** nhất trong nhóm chúng tôi; cô ấy luôn làm chúng tôi vui vẻ.
unfriendly
[Tính từ]

not kind or nice toward other people

không thân thiện, thù địch

không thân thiện, thù địch

Ex: The unfriendly store clerk did n't smile or greet the customers .Nhân viên cửa hàng **không thân thiện** đã không cười hay chào hỏi khách hàng.
antisocial
[Tính từ]

lacking interest or concern for others and avoiding social interactions or activities

phản xã hội, không hòa đồng

phản xã hội, không hòa đồng

Ex: The antisocial student sits alone during lunch , avoiding conversations with classmates .Học sinh **không thích giao tiếp** ngồi một mình trong giờ ăn trưa, tránh nói chuyện với bạn cùng lớp.
indifferent
[Tính từ]

not showing any concern in one's attitude or actions toward a particular person, situation, or outcome

thờ ơ, lãnh đạm

thờ ơ, lãnh đạm

Ex: Despite the urgency of the situation , he remained indifferent to his friend 's pleas for help .Mặc dù tình hình khẩn cấp, anh ấy vẫn **thờ ơ** trước lời cầu xin giúp đỡ của bạn mình.
rude
[Tính từ]

(of a person) having no respect for other people

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: She 's rude and never says please or thank you .Cô ấy **thô lỗ** và không bao giờ nói làm ơn hay cảm ơn.
polite
[Tính từ]

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Ex: The students were polite and listened attentively to their teacher .Các học sinh **lịch sự** và chăm chú lắng nghe giáo viên của họ.
courteous
[Tính từ]

behaving with politeness and respect

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Ex: He always remains courteous, even when dealing with difficult customers .Anh ấy luôn luôn **lịch sự**, ngay cả khi đối phó với những khách hàng khó tính.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek